Bản dịch của từ Discontentedness trong tiếng Việt

Discontentedness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discontentedness (Noun)

dɪskntˈɛntɪdnɛs
dɪskntˈɛntɪdnɛs
01

Một cảm giác không hài lòng hoặc không vui.

A feeling of dissatisfaction or unhappiness.

Ví dụ

Her discontentedness with the government policies was evident in her essay.

Sự không hài lòng của cô ấy với chính sách của chính phủ rõ ràng trong bài luận của cô ấy.

He tried to hide his discontentedness during the social issues discussion.

Anh ấy cố gắng che giấu sự không hài lòng của mình trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Did the speaker address the audience's discontentedness in the speech?

Người phát biểu có đề cập đến sự không hài lòng của khán giả trong bài phát biểu không?

Discontentedness (Adjective)

dɪskntˈɛntɪdnɛs
dɪskntˈɛntɪdnɛs
01

Cảm thấy không hài lòng hoặc không hài lòng.

Feeling discontented or dissatisfied.

Ví dụ

She expressed her discontentedness with the current social situation.

Cô ấy bày tỏ sự không hài lòng với tình hình xã hội hiện tại.

He tried to hide his discontentedness during the group discussion.

Anh ấy cố gắng che giấu sự không hài lòng của mình trong buổi thảo luận nhóm.

Was her discontentedness affecting her IELTS writing performance negatively?

Sự không hài lòng của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discontentedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discontentedness

Không có idiom phù hợp