Bản dịch của từ Discontentedness trong tiếng Việt
Discontentedness

Discontentedness (Noun)
Một cảm giác không hài lòng hoặc không vui.
A feeling of dissatisfaction or unhappiness.
Her discontentedness with the government policies was evident in her essay.
Sự không hài lòng của cô ấy với chính sách của chính phủ rõ ràng trong bài luận của cô ấy.
He tried to hide his discontentedness during the social issues discussion.
Anh ấy cố gắng che giấu sự không hài lòng của mình trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did the speaker address the audience's discontentedness in the speech?
Người phát biểu có đề cập đến sự không hài lòng của khán giả trong bài phát biểu không?
Discontentedness (Adjective)
Cảm thấy không hài lòng hoặc không hài lòng.
Feeling discontented or dissatisfied.
She expressed her discontentedness with the current social situation.
Cô ấy bày tỏ sự không hài lòng với tình hình xã hội hiện tại.
He tried to hide his discontentedness during the group discussion.
Anh ấy cố gắng che giấu sự không hài lòng của mình trong buổi thảo luận nhóm.
Was her discontentedness affecting her IELTS writing performance negatively?
Sự không hài lòng của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết IELTS không?
Họ từ
Từ "discontentedness" chỉ trạng thái không hài lòng hoặc bất mãn, thường diễn tả cảm giác không thỏa mãn với điều kiện sống, công việc hoặc tương tác xã hội. Tuy không phổ biến bằng "discontent", nó thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc triết học. Trong tiếng Anh British và American, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa, nhưng "discontentedness" ít được sử dụng hơn, gây ấn tượng về tính trang trọng.
Từ "discontentedness" có nguồn gốc từ các yếu tố Latin: "dis-" nghĩa là "không" và "contentus", từ "content" có nghĩa là "hài lòng". Kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa là trạng thái không hài lòng hay thiếu thỏa mãn. Từ gốc Latin "contentus" đã đi vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, phản ánh sự chuyển tiếp từ ngữ nghĩa tích cực sang tiêu cực. Hiện nay, "discontentedness" mô tả một cảm giác chán nản hoặc bất mãn sâu sắc với thực tại, tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận về tâm lý và xã hội.
Từ "discontentedness" thể hiện trạng thái không hài lòng và thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các bài đọc và viết liên quan đến tâm lý học xã hội hoặc phê bình xã hội. Trong các bối cảnh khác, "discontentedness" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, hoặc trong các nghiên cứu đánh giá sự hài lòng của nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp