Bản dịch của từ Discontinuously trong tiếng Việt
Discontinuously
Discontinuously (Adverb)
Không liên tục hoặc không gián đoạn; gián đoạn.
Not continuous or unbroken intermittent.
Social media updates occur discontinuously throughout the day for many users.
Cập nhật mạng xã hội xảy ra không liên tục trong suốt cả ngày.
Many people do not engage discontinuously in online discussions.
Nhiều người không tham gia không liên tục vào các cuộc thảo luận trực tuyến.
Do social events happen discontinuously in your community?
Các sự kiện xã hội có xảy ra không liên tục trong cộng đồng của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Discontinuously cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "discontinuously" là trạng từ, chỉ hành động diễn ra không liên tục hoặc có sự gián đoạn. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả các quá trình hoặc hiện tượng xảy ra không theo chu trình liên tục, mà có các khoảng cách hay giai đoạn riêng biệt. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và được phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "discontinuously" xuất phát từ gốc Latin "discontinuus," trong đó "dis-" có nghĩa là "tách rời" và "continuus" có nghĩa là "tiếp nối." Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15, thể hiện ý nghĩa không liên tục hoặc không đồng nhất. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ phản ánh rõ ràng bản chất của từ hiện tại, ám chỉ sự gián đoạn hoặc không liên tục trong một quá trình hoặc hoạt động nào đó.
Từ "discontinuously" được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường ưu tiên từ ngữ đơn giản và dễ hiểu. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều trong các văn bản học thuật về khoa học và kỹ thuật, diễn tả sự ngắt quãng trong quá trình hoặc dữ liệu. Ứng dụng chính của từ này nằm trong các lĩnh vực nghiên cứu mô hình, khảo sát và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp