Bản dịch của từ Discophilia trong tiếng Việt
Discophilia

Discophilia (Noun)
Many people in our city share a strong discophilia for vinyl records.
Nhiều người trong thành phố chúng tôi có tình yêu mạnh mẽ với đĩa vinyl.
Not everyone appreciates discophilia; some prefer live music performances.
Không phải ai cũng đánh giá cao tình yêu nhạc thu âm; một số người thích biểu diễn trực tiếp.
Does discophilia influence your choice of music for social gatherings?
Tình yêu nhạc thu âm có ảnh hưởng đến sự lựa chọn âm nhạc của bạn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Discophilia là thuật ngữ chỉ sự yêu thích cuồng nhiệt đối với âm nhạc disco, một thể loại nhạc nổi bật từ những năm 1970, đặc trưng bởi nhịp điệu mạnh mẽ và giai điệu bắt tai. Từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, mặc dù trong văn hóa đại chúng, âm nhạc disco đã có ảnh hưởng sâu rộng tại cả hai khu vực. Discophilia không chỉ là sự yêu thích âm nhạc mà còn bao hàm niềm đam mê trải nghiệm liên quan đến văn hóa disco, như nhảy múa và tham gia các buổi tiệc.
Từ "discophilia" được hình thành từ gốc Latin với "disco" (có nguồn gốc từ "discothèque", nghĩa là nơi để nghe nhạc disco) và "philia" (nghĩa là tình yêu hoặc sự ưa thích). Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, khi văn hóa nhạc disco phát triển mạnh mẽ. Hiện tại, "discophilia" chỉ sự yêu thích mãnh liệt đối với âm nhạc disco và văn hóa liên quan, thể hiện mối liên hệ rõ ràng giữa nguồn gốc lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "discophilia" không phổ biến trong bài kiểm tra IELTS và hiếm khi xuất hiện ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh phổ quát, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả sự yêu thích đặc biệt đối với nhạc disco hoặc văn hóa nhạc disco. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, xu hướng văn hóa, hoặc sự phát triển của các thể loại âm nhạc trong thế kỷ 20.