Bản dịch của từ Discoursing trong tiếng Việt
Discoursing

Discoursing (Verb)
Để truyền đạt suy nghĩ bằng miệng.
To communicate thoughts orally.
They are discoursing about social issues at the community meeting.
Họ đang thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp cộng đồng.
She is not discoursing clearly during her speech at the event.
Cô ấy không thảo luận rõ ràng trong bài phát biểu tại sự kiện.
Are you discoursing about the new social policies in your presentation?
Bạn có đang thảo luận về các chính sách xã hội mới trong bài thuyết trình không?
Dạng động từ của Discoursing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discourse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discoursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discoursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discourses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discoursing |
Họ từ
"Discoursing" là một động từ được hình thành từ danh từ "discourse", có nghĩa là việc tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc diễn đạt ý kiến, quan điểm một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "discoursing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc triết lý. Ở cả hai biến thể, từ này mang tính trang trọng và có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, phân tích văn bản và truyền thông.
Từ "discoursing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discursus", có nghĩa là "chạy đi" hoặc "đi đến". Từ này được cấu thành từ tiền tố "dis-" (khác nhau, tách rời) và "currere" (chạy). Trong lịch sử, "discoursing" mang ý nghĩa giao tiếp bằng lời hoặc diễn đạt ý tưởng qua ngôn từ. Ngày nay, từ này được hiểu là hành động trao đổi, thuyết trình hoặc bàn luận, phản ánh tính chất phong phú và đa dạng của ngôn ngữ trong giao tiếp.
Từ "discoursing" thường không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật, hội thảo, hoặc bài phát biểu chính thức, nơi người nói truyền đạt quan điểm hoặc ý tưởng một cách ngắn gọn và có hệ thống. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các văn bản triết học và sách tham khảo nghiên cứu, nhấn mạnh vào khả năng lập luận và giao tiếp có cấu trúc.