Bản dịch của từ Discoursing trong tiếng Việt

Discoursing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discoursing (Verb)

dɨskˈɔɹsɨŋ
dɨskˈɔɹsɨŋ
01

Để truyền đạt suy nghĩ bằng miệng.

To communicate thoughts orally.

Ví dụ

They are discoursing about social issues at the community meeting.

Họ đang thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp cộng đồng.

She is not discoursing clearly during her speech at the event.

Cô ấy không thảo luận rõ ràng trong bài phát biểu tại sự kiện.

Are you discoursing about the new social policies in your presentation?

Bạn có đang thảo luận về các chính sách xã hội mới trong bài thuyết trình không?

Dạng động từ của Discoursing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discourse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discoursed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discoursed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discourses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discoursing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discoursing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discoursing

Không có idiom phù hợp