Bản dịch của từ Discreditably trong tiếng Việt
Discreditably

Discreditably (Adverb)
Many politicians act discreditably during elections to gain more votes.
Nhiều chính trị gia hành động một cách đáng hổ thẹn trong các cuộc bầu cử để giành nhiều phiếu hơn.
She did not behave discreditably at the charity event last week.
Cô ấy đã không hành xử một cách đáng hổ thẹn tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Do you think the media reports discreditably about social issues?
Bạn có nghĩ rằng truyền thông đưa tin một cách đáng hổ thẹn về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "discreditably" là một adverb trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách thiếu uy tín" hoặc "không đáng tin cậy". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống làm giảm giá trị, danh tiếng hoặc uy tín của một cá nhân hay tổ chức. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm và viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể của việc sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa hoặc thông tục địa phương.
Từ "discreditably" xuất phát từ tiếng Latin, cụ thể là từ gốc "discreditare", nghĩa là "làm mất uy tín". Tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "mất đi", cùng với gốc "credit", từ "creditus" (có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "đáng tin"). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái hoặc hành vi làm xói mòn sự tin tưởng, uy tín, và danh dự của một cá nhân hay tổ chức. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chú trọng đến đạo đức và danh tiếng.
Từ "discreditably" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu hoặc phê bình, để mô tả hành vi hoặc thông tin không đáng tin cậy, thường xuất hiện trong các thảo luận về đạo đức hoặc tính chính xác của nguồn thông tin.