Bản dịch của từ Discrimen trong tiếng Việt
Discrimen

Discrimen (Noun)
Một sự khác biệt hoặc khác biệt.
A distinction or difference.
The discrimen between rich and poor is growing in many cities.
Sự phân biệt giữa người giàu và người nghèo đang gia tăng ở nhiều thành phố.
There is no discrimen in job opportunities for qualified applicants.
Không có sự phân biệt nào trong cơ hội việc làm cho những ứng viên đủ điều kiện.
What is the discrimen between social classes in your community?
Sự phân biệt giữa các tầng lớp xã hội trong cộng đồng của bạn là gì?
Từ "discrimen" có nguồn gốc tiếng Latinh, mang nghĩa là sự phân biệt hoặc sự khác biệt. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được dùng để chỉ một sự khác biệt về quyền lợi, đặc điểm hoặc phẩm chất giữa hai hay nhiều đối tượng. Mặc dù từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nó có thể được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật như triết học hoặc ngôn ngữ học để diễn đạt sự phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm.
Từ "discrimen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ gốc “discernere,” nghĩa là phân biệt hoặc phân loại. Trong tiếng Latinh cổ, "discrimen" thường chỉ sự tách biệt hoặc sự khác biệt giữa các khái niệm, sự vật. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa hiện đại liên quan đến sự phân biệt và nhận biết, thể hiện vai trò quan trọng trong ngữ nghĩa như một yếu tố quyết định trong lý luận và phê bình.
Từ "discrimen" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp trong văn cảnh học thuật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật và triết học để chỉ sự phân biệt hay phân chia giữa các khái niệm khác nhau. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội, đặc biệt là khi nói tới sự phân biệt đối xử hoặc phân loại trong các tình huống cụ thể.