Bản dịch của từ Disembarkation trong tiếng Việt

Disembarkation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disembarkation (Noun)

dɪsɛmbɑɹkˈeɪʃn
dɪsɛmbɑɹkˈeɪʃn
01

Hành động xuống tàu.

The act of disembarking.

Ví dụ

The disembarkation of passengers at the train station was smooth.

Việc xuống tàu của hành khách tại ga đường sắt diễn ra suôn sẻ.

The cruise ship's disembarkation process took longer than expected.

Quá trình xuống tàu của tàu du lịch mất nhiều thời gian hơn dự kiến.

The disembarkation of students after the school trip was organized.

Việc xuống xe của học sinh sau chuyến dã ngoại của trường được tổ chức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disembarkation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disembarkation

Không có idiom phù hợp