Bản dịch của từ Disembarkation trong tiếng Việt
Disembarkation

Disembarkation (Noun)
Hành động xuống tàu.
The act of disembarking.
The disembarkation of passengers at the train station was smooth.
Việc xuống tàu của hành khách tại ga đường sắt diễn ra suôn sẻ.
The cruise ship's disembarkation process took longer than expected.
Quá trình xuống tàu của tàu du lịch mất nhiều thời gian hơn dự kiến.
The disembarkation of students after the school trip was organized.
Việc xuống xe của học sinh sau chuyến dã ngoại của trường được tổ chức.
Họ từ
Disembarkation là thuật ngữ chỉ hành động xuống tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển khác sau khi chuyến đi kết thúc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch và vận tải hàng không. Trong tiếng Anh, "disembark" được dùng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, "disembarkation" có thể mang nghĩa hành chính hơn trong các tình huống liên quan đến hải quan và kiểm soát biên giới.
Từ "disembarkation" xuất phát từ tiếng Latinh "disembarkare", trong đó "dis-" có nghĩa là rời bỏ, và "embarkare" có nghĩa là lên tàu. Nguồn gốc của từ này liên quan đến việc ra khỏi một phương tiện giao thông, thường là tàu hoặc máy bay, để đặt chân lên đất liền. Trong bối cảnh hiện đại, "disembarkation" thường được sử dụng để chỉ quá trình xuống tàu hoặc máy bay, thể hiện hành động chuyển giao từ môi trường hàng hải hoặc hàng không sang đất liền.
Từ "disembarkation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông vận tải, như du lịch hàng không và hàng hải, nơi mô tả quá trình dỡ hàng hóa hoặc hành khách khỏi phương tiện. Thường xuyên được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc tài liệu hướng dẫn, từ này mang ý nghĩa kỹ thuật, thể hiện sự chuyển tiếp giữa các trạng thái di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp