Bản dịch của từ Disembarking trong tiếng Việt
Disembarking

Disembarking (Verb)
Passengers are disembarking from the plane at Los Angeles airport.
Hành khách đang rời khỏi máy bay tại sân bay Los Angeles.
They are not disembarking until the safety checks are complete.
Họ không rời khỏi cho đến khi kiểm tra an toàn hoàn tất.
Are the tourists disembarking from the cruise ship now?
Các du khách có đang rời khỏi tàu du lịch không?
Dạng động từ của Disembarking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disembark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disembarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disembarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disembarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disembarking |
Họ từ
"Disembarking" là một động từ tiếng Anh chỉ quá trình rời khỏi một phương tiện, chủ yếu là tàu thuyền hoặc máy bay. Từ này xuất phát từ "disembark", nghĩa là thoát khỏi hay rời bỏ một phương tiện đã di chuyển. Trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng hải rất phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "boarding" và "departing" để chỉ những hoạt động liên quan. Sự khác biệt về phát âm chủ yếu diễn ra ở cách nhấn âm và một số từ vựng phụ trợ liên quan.
Từ "disembarking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "embarcāre", trong đó "em-" có nghĩa là "ra ngoài" và "barca" có nghĩa là "thuyền". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "desembarquer" trước khi được đưa vào tiếng Anh. "Disembarking" hiện nay có nghĩa là rời khỏi phương tiện vận tải, thường là tàu hoặc máy bay. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc rời khỏi một phương tiện đã được duy trì, thể hiện hành động chuyển từ không gian khép kín ra không gian mở.
Từ "disembarking" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc liên quan đến chủ đề giao thông và du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả hành động rời khỏi tàu, máy bay hoặc phương tiện vận tải, thể hiện quá trình chuyển giao của hành khách từ phương tiện sang đất liền, thường xuất hiện trong báo cáo du lịch hoặc văn bản hàng không.