Bản dịch của từ Disembarking trong tiếng Việt

Disembarking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disembarking (Verb)

dɨsɨmbɹˈeɪkɨŋ
dɨsɨmbɹˈeɪkɨŋ
01

Rời khỏi một con tàu hoặc máy bay.

To leave a ship or aircraft.

Ví dụ

Passengers are disembarking from the plane at Los Angeles airport.

Hành khách đang rời khỏi máy bay tại sân bay Los Angeles.

They are not disembarking until the safety checks are complete.

Họ không rời khỏi cho đến khi kiểm tra an toàn hoàn tất.

Are the tourists disembarking from the cruise ship now?

Các du khách có đang rời khỏi tàu du lịch không?

Dạng động từ của Disembarking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disembark

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disembarked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disembarked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disembarks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disembarking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disembarking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disembarking

Không có idiom phù hợp