Bản dịch của từ Disenchant trong tiếng Việt
Disenchant
Disenchant (Verb)
The news of the company's bankruptcy disenchant many employees.
Tin tức về sự phá sản của công ty làm thất vọng nhiều nhân viên.
The failed charity event disenchant the volunteers who worked hard.
Sự kiện từ thiện thất bại làm thất vọng những tình nguyện viên đã làm việc chăm chỉ.
The lack of progress in the social project disenchant the community.
Sự thiếu tiến triển trong dự án xã hội làm thất vọng cộng đồng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Disenchant cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disenchant" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là làm mất đi sự huyền diệu hoặc ảo tưởng về điều gì đó. Khi một người bị "disenchanted," họ cảm thấy thất vọng hoặc chán nản vì nhận ra thực tế không như mong đợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong văn nói, người Mỹ có xu hướng phát âm âm "t" như âm "d" hơn, tạo ra sự khác biệt nhỏ trong cách thức phát âm.
Từ "disenchant" có nguồn gốc từ hai thành phần: tiền tố "dis-" có nghĩa là 'không' hoặc 'loại bỏ' và từ gốc "enchant" đến từ tiếng Latin "inchantare", nghĩa là 'hát lên' hoặc 'mê hoặc'. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, ban đầu mang nghĩa 'giải thoát khỏi sự mê hoặc'. Ngày nay, nó chỉ tình trạng không còn ấn tượng hay kỳ vọng tích cực, phản ánh sự mất niềm tin vào một điều gì đó mà trước đó được xem là cần thiết hoặc tốt đẹp.
Từ "disenchant" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các bài viết học thuật hoặc văn chương, nơi phân tích những ảo tưởng hay sự thất vọng trong cuộc sống. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phê phán các giá trị xã hội, đánh giá quy trình giáo dục hoặc trong các cuộc thảo luận về sự mất niềm tin vào huyền thoại hay lý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp