Bản dịch của từ Disenthral trong tiếng Việt
Disenthral

Disenthral (Verb)
The movement aimed to disenthral individuals from oppressive societal norms.
Phong trào nhằm giải phóng cá nhân khỏi các chuẩn mực xã hội áp bức.
They did not disenthral the community from outdated traditions.
Họ không giải phóng cộng đồng khỏi các truyền thống lỗi thời.
Can education help disenthral people from poverty and ignorance?
Giáo dục có thể giúp giải phóng mọi người khỏi nghèo đói và sự ngu dốt không?
Từ "disenthral" có nghĩa là giải phóng hoặc giải thoát khỏi sự ràng buộc, áp bức hoặc kiểm soát. Đây là một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, có nguồn gốc từ các từ gốc Latin. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và cách viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc trong các tác phẩm văn học nhằm diễn đạt sự tự do và quyền lực cá nhân.
Từ "disenthral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "dis-" nghĩa là “rời khỏi” hoặc “loại bỏ”, và "enthral", từ "thrall" có nghĩa là "nô lệ" hoặc "trói buộc". Trong lịch sử, "enthral" biểu thị trạng thái bị chi phối hay cầm giữ bởi một lực lượng bên ngoài. Hiện nay, "disenthral" chỉ hành động giải phóng một ai đó hoặc chính bản thân khỏi sự ràng buộc, thể hiện cả khía cạnh vật chất lẫn tâm lý của sự tự do.
Từ "disenthral" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp chủ yếu trong các ngữ cảnh học thuật hoặc triết học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử và chính trị, đặc biệt liên quan đến việc giải phóng hoặc thoát khỏi sự áp bức. Sự hiếm hoi của từ ngữ này làm cho nó trở nên đặc biệt, thường được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa giải phóng trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp