Bản dịch của từ Disenthral trong tiếng Việt

Disenthral

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disenthral (Verb)

dɪsɛnɵɹˈɑl
dɪsɛnɵɹˈɑl
01

Trả tự do.

Set free.

Ví dụ

The movement aimed to disenthral individuals from oppressive societal norms.

Phong trào nhằm giải phóng cá nhân khỏi các chuẩn mực xã hội áp bức.

They did not disenthral the community from outdated traditions.

Họ không giải phóng cộng đồng khỏi các truyền thống lỗi thời.

Can education help disenthral people from poverty and ignorance?

Giáo dục có thể giúp giải phóng mọi người khỏi nghèo đói và sự ngu dốt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disenthral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disenthral

Không có idiom phù hợp