Bản dịch của từ Disenthrall trong tiếng Việt
Disenthrall

Disenthrall (Verb)
Education can disenthrall individuals from poverty and ignorance.
Giáo dục có thể giải phóng cá nhân khỏi nghèo đói và sự ngu dốt.
They do not disenthrall people from societal norms easily.
Họ không dễ dàng giải phóng mọi người khỏi các chuẩn mực xã hội.
Can art disenthrall society from rigid traditions?
Nghệ thuật có thể giải phóng xã hội khỏi những truyền thống cứng nhắc không?
"Disenthrall" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là giải phóng hoặc thoát khỏi sự kiểm soát, thường liên quan đến tư tưởng hay niềm tin. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại và mang tính chất văn học. Khác với từ "enthrall", mang nghĩa cuốn hút hay làm say mê, "disenthrall" chỉ ra sự cần thiết của việc thoát khỏi sự lệ thuộc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng đang dần trở nên lỗi thời trong cả hai biến thể.
Từ "disenthrall" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "dis-" (phủ định) và "enthrall" (nô lệ hóa). Từ "enthrall" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "thräft", có nghĩa là giam giữ, nô lệ. "Disenthrall" ra đời vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa giải phóng một người hoặc một nhóm khỏi sự phụ thuộc, áp bức. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn phản ánh sự giải thoát về tinh thần và xã hội, liên quan mật thiết đến những cuộc đấu tranh vì tự do và độc lập.
Từ "disenthrall" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó thuộc về ngôn ngữ cổ điển và ít phổ biến trong văn phong hiện đại. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tự do cá nhân hoặc giải phóng khỏi ràng buộc. Nó thường được sử dụng trong các văn bản triết học, chính trị hoặc văn học nói về sự giải phóng khỏi kiểm soát hoặc áp lực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp