Bản dịch của từ Disfigured trong tiếng Việt

Disfigured

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disfigured (Adjective)

dɪsfˈɪgjɚd
dɪsfˈɪgjɚd
01

Bị hư hỏng hoặc hư hỏng theo một cách nào đó ảnh hưởng đến hình dáng hoặc hình dạng thông thường của nó.

Spoiled or damaged in some way that affects its usual appearance or shape.

Ví dụ

Her disfigured face made her self-conscious in social situations.

Khuôn mặt bị biến dạng khiến cô tự ti trong tình huống xã hội.

He didn't want to be seen with the disfigured statue.

Anh ấy không muốn bị nhìn thấy cùng tượng bị biến dạng.

Was the disfigured building a result of the earthquake damage?

Tòa nhà bị biến dạng có phải là kết quả của thiệt hại do động đất không?

Disfigured (Verb)

dɪsfˈɪgjɚd
dɪsfˈɪgjɚd
01

Làm mất đi sự hấp dẫn của.

Spoil the attractiveness of.

Ví dụ

Her disfigured face made her self-conscious during the interview.

Khuôn mặt bị biến dạng khiến cô ấy tự ti trong buổi phỏng vấn.

The accident did not disfigure his appearance permanently, fortunately.

Tai nạn không làm biến dạng vĩnh viễn ngoại hình của anh ấy, may mắn.

Did the surgery successfully correct the disfigured scar on his cheek?

Ca phẫu thuật đã sửa thành công vết sẹo bị biến dạng trên má anh ấy chưa?

Dạng động từ của Disfigured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disfigure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disfigured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disfigured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disfigures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disfiguring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disfigured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disfigured

Không có idiom phù hợp