Bản dịch của từ Disfigured trong tiếng Việt
Disfigured

Disfigured (Adjective)
Bị hư hỏng hoặc hư hỏng theo một cách nào đó ảnh hưởng đến hình dáng hoặc hình dạng thông thường của nó.
Spoiled or damaged in some way that affects its usual appearance or shape.
Her disfigured face made her self-conscious in social situations.
Khuôn mặt bị biến dạng khiến cô tự ti trong tình huống xã hội.
He didn't want to be seen with the disfigured statue.
Anh ấy không muốn bị nhìn thấy cùng tượng bị biến dạng.
Was the disfigured building a result of the earthquake damage?
Tòa nhà bị biến dạng có phải là kết quả của thiệt hại do động đất không?
Disfigured (Verb)
Làm mất đi sự hấp dẫn của.
Spoil the attractiveness of.
Her disfigured face made her self-conscious during the interview.
Khuôn mặt bị biến dạng khiến cô ấy tự ti trong buổi phỏng vấn.
The accident did not disfigure his appearance permanently, fortunately.
Tai nạn không làm biến dạng vĩnh viễn ngoại hình của anh ấy, may mắn.
Did the surgery successfully correct the disfigured scar on his cheek?
Ca phẫu thuật đã sửa thành công vết sẹo bị biến dạng trên má anh ấy chưa?
Dạng động từ của Disfigured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disfigure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disfigured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disfigured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disfigures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disfiguring |
Họ từ
Từ "disfigured" được dùng để chỉ trạng thái bị biến dạng, thường liên quan đến sự thay đổi đáng kể về hình thức bên ngoài do chấn thương, bệnh tật hoặc các yếu tố khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không có khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "disfigured" có thể thường được nhắc đến trong các lĩnh vực y tế hoặc xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này có thể gặp trong các văn bản liên quan đến luật pháp và bồi thường thiệt hại.
Từ "disfigured" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disfigurare", trong đó "dis-" mang nghĩa "tách rời" và "figurare" có nghĩa là "hình dáng". Theo nghĩa đen, từ này chỉ hành động làm mất đi hình dáng hay diện mạo ban đầu của một vật thể hoặc con người. Thời gian qua, nghĩa của từ đã mở rộng để biểu thị những sự thay đổi tiêu cực về cả hình thức lẫn tinh thần, phản ánh sự tổn thương hoặc cái đẹp bị hủy hoại.
Từ "disfigured" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, thẩm mỹ và xã hội. Sự phổ biến của từ này thể hiện qua các tình huống như mô tả tình trạng của cơ thể sau chấn thương hoặc bệnh tật, hoặc trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của cái đẹp và sự khác biệt trong xã hội. Ngoài ra, "disfigured" cũng được sử dụng trong văn học và truyền thông để nhấn mạnh sự tổn thương tâm lý hoặc thể chất của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp