Bản dịch của từ Disgracefully trong tiếng Việt
Disgracefully

Disgracefully (Adverb)
The politician acted disgracefully during the public debate last week.
Chính trị gia đã hành động một cách đáng xấu hổ trong cuộc tranh luận công khai tuần trước.
Many people do not behave disgracefully in social situations.
Nhiều người không hành xử một cách đáng xấu hổ trong các tình huống xã hội.
Did the celebrity behave disgracefully at the charity event last month?
Ngôi sao có hành động đáng xấu hổ tại sự kiện từ thiện tháng trước không?
Họ từ
Từ "disgracefully" là một trạng từ có nghĩa là hành động một cách xấu hổ hoặc không thể chấp nhận được, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc phẩm giá. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có sự tương đồng về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức hơn. Cả hai cách viết đều giống nhau, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do trọng âm của từng vùng.
Từ "disgracefully" có nguồn gốc từ động từ Latin "gratia", nghĩa là ân huệ hoặc lòng tốt. Khi thêm tiền tố "dis-" (không) vào trước từ này, nghĩa của từ biến đổi thành sự thiếu hụt ân huệ hoặc danh dự. Sự kết hợp này phản ánh cảm xúc tiêu cực, kèm theo sự nỗi xấu hổ hoặc tội lỗi. Qua thời gian, "disgracefully" đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành vi hoặc tình huống không thể chấp nhận đáng bị chỉ trích.
Từ "disgracefully" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh sử dụng thường liên quan đến các tình huống tiêu cực hoặc chỉ trích hành vi. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự không phù hợp hoặc thiếu đạo đức trong một tình huống cụ thể. Ngoài ra, "disgracefully" cũng thường xuất hiện trong báo chí và văn học khi miêu tả những hành động đáng xấu hổ hoặc không thể chấp nhận trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp