Bản dịch của từ Disharmonious trong tiếng Việt
Disharmonious

Disharmonious (Adjective)
The disharmonious voices made the choir sound unappealing at the concert.
Những giọng hát không hòa hợp làm cho dàn hợp xướng nghe không hay tại buổi hòa nhạc.
Their disharmonious opinions caused conflicts during the community meeting last week.
Ý kiến không hòa hợp của họ đã gây ra xung đột trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Are disharmonious relationships common in urban neighborhoods like Los Angeles?
Có phải mối quan hệ không hòa hợp là phổ biến ở các khu phố đô thị như Los Angeles không?
Từ "disharmonious" là tính từ mô tả trạng thái không hòa hợp, không đồng điệu, thường áp dụng cho âm nhạc, ngữ điệu hoặc mối quan hệ giữa con người. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể có chút khác biệt, ví dụ: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm 'o', trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhẹ nhàng hơn. "Disharmonious" có thể phản ánh sự đối lập trong cảm xúc hoặc tư tưởng, và trong ngữ cảnh nghệ thuật, nó chỉ ra sự thiếu cân bằng và sự không đồng nhất trong hình thức sáng tạo.
Từ "disharmonious" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và "harmonious", từ gốc Latin "harmoniosus", có nghĩa là "hài hòa". "Harmonious" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "harmonia", biểu thị sự kết hợp hoặc sự đồng điệu trong âm nhạc hay các yếu tố khác. Sự kết hợp của các tiền tố và gốc từ này phản ánh trạng thái không hòa hợp, không đồng nhất, hiện nay thường được sử dụng để mô tả sự xung đột trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc các mối quan hệ xã hội.
Từ "disharmonious" có mức độ sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về âm nhạc, nghệ thuật hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả sự không hòa hợp trong các mối quan hệ hoặc tình huống, như trong phân tích xã hội, phê bình nghệ thuật hoặc trong các nghiên cứu tâm lý học. Các tình huống khác có thể bao gồm tranh luận về sự không tương thích trong các nhóm hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp