Bản dịch của từ Disharmonious trong tiếng Việt

Disharmonious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disharmonious (Adjective)

01

Không hài hòa; thiếu sự hài hòa.

Not harmonious lacking harmony.

Ví dụ

The disharmonious voices made the choir sound unappealing at the concert.

Những giọng hát không hòa hợp làm cho dàn hợp xướng nghe không hay tại buổi hòa nhạc.

Their disharmonious opinions caused conflicts during the community meeting last week.

Ý kiến không hòa hợp của họ đã gây ra xung đột trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Are disharmonious relationships common in urban neighborhoods like Los Angeles?

Có phải mối quan hệ không hòa hợp là phổ biến ở các khu phố đô thị như Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disharmonious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disharmonious

Không có idiom phù hợp