Bản dịch của từ Disinclined trong tiếng Việt

Disinclined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinclined (Adjective)

dɪsɪnklˈaɪnd
dɪsɪnklˈaɪnd
01

Không muốn; miễn cưỡng.

Unwilling reluctant.

Ví dụ

Many people are disinclined to participate in community service projects.

Nhiều người không muốn tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.

She is not disinclined to join the social club this year.

Cô ấy không ngần ngại tham gia câu lạc bộ xã hội năm nay.

Are students disinclined to engage in group discussions during class?

Có phải sinh viên không muốn tham gia thảo luận nhóm trong lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disinclined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinclined

Không có idiom phù hợp