Bản dịch của từ Disinclined trong tiếng Việt
Disinclined

Disinclined (Adjective)
Many people are disinclined to participate in community service projects.
Nhiều người không muốn tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
She is not disinclined to join the social club this year.
Cô ấy không ngần ngại tham gia câu lạc bộ xã hội năm nay.
Are students disinclined to engage in group discussions during class?
Có phải sinh viên không muốn tham gia thảo luận nhóm trong lớp không?
Họ từ
Từ "disinclined" có nghĩa là không muốn hoặc không có xu hướng làm điều gì đó. Đây là một tính từ mang tính chất tiêu cực, biểu thị sự thiếu thiện chí hoặc sự miễn cưỡng. Trong tiếng Anh, "disinclined" không có sự khác biệt lớn về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh ở âm tiết thứ nhất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự không sẵn lòng tham gia hay chấp nhận một đề xuất nào đó.
Từ "disinclined" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và phần gốc "inclined" xuất phát từ "inclinare", nghĩa là "nghiêng, hướng về". Kết hợp lại, "disinclined" chỉ trạng thái không muốn hay không có xu hướng hướng tới một điều gì đó. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, phản ánh sự miễn cưỡng hoặc thiếu nhiệt tình, và hiện nay vẫn thường được dùng để diễn tả sự không muốn tham gia hoặc chấp nhận một hoạt động hay ý kiến nào đó.
Từ "disinclined" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt sự không muốn hoặc thiếu động lực làm một việc gì đó, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc văn chương. Các tình huống phổ biến có thể liên quan đến thái độ cá nhân, sự phản đối hoặc sự miễn cưỡng tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp