Bản dịch của từ Disincorporate trong tiếng Việt

Disincorporate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disincorporate (Verb)

01

Giải thể (một cơ quan công ty).

Dissolve a corporate body.

Ví dụ

The government decided to disincorporate the local charity last month.

Chính phủ đã quyết định giải thể tổ chức từ thiện địa phương tháng trước.

They did not disincorporate the nonprofit organization despite financial issues.

Họ không giải thể tổ chức phi lợi nhuận mặc dù gặp khó khăn tài chính.

Did the city council disincorporate any community groups this year?

Hội đồng thành phố có giải thể nhóm cộng đồng nào trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disincorporate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disincorporate

Không có idiom phù hợp