Bản dịch của từ Disincorporate trong tiếng Việt
Disincorporate

Disincorporate (Verb)
The government decided to disincorporate the local charity last month.
Chính phủ đã quyết định giải thể tổ chức từ thiện địa phương tháng trước.
They did not disincorporate the nonprofit organization despite financial issues.
Họ không giải thể tổ chức phi lợi nhuận mặc dù gặp khó khăn tài chính.
Did the city council disincorporate any community groups this year?
Hội đồng thành phố có giải thể nhóm cộng đồng nào trong năm nay không?
Từ "disincorporate" có nghĩa là tách rời, giải thể hoặc xóa bỏ tình trạng công ty. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chấm dứt tình trạng pháp lý của một tổ chức hoặc công ty. Ở Anh và Mỹ, từ này chủ yếu có cùng nghĩa, nhưng cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau. "Disincorporate" thường ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong ngôn ngữ chuyên môn.
Từ "disincorporate" bắt nguồn từ tiếng Latin, với tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "thoát ra", và "incorporare", nghĩa là "kết hợp" hoặc "hợp nhất". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để chỉ hành động tách rời một thực thể khỏi tổ chức hoặc tập đoàn. Kết nối với nghĩa hiện tại, "disincorporate" chỉ việc loại bỏ sự liên kết hoặc ràng buộc giữa các thành phần, phù hợp với nghĩa nguyên bản của việc phân chia hay tách rời.
Từ "disincorporate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và kinh tế, đặc biệt liên quan đến việc tách rời một thực thể hoặc doanh nghiệp khỏi tổ chức lớn hơn. Vì vậy, người học nên tìm hiểu kỹ lưỡng để sử dụng từ này một cách chính xác trong các tình huống nhất định.