Bản dịch của từ Disinflation trong tiếng Việt
Disinflation

Disinflation (Noun)
Disinflation helped stabilize the economy during the 2022 financial crisis.
Sự giảm lạm phát đã giúp ổn định nền kinh tế trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2022.
Disinflation does not mean prices are falling in every sector.
Sự giảm lạm phát không có nghĩa là giá cả đang giảm ở mọi lĩnh vực.
How does disinflation affect consumer spending in the current market?
Sự giảm lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến chi tiêu của người tiêu dùng trên thị trường hiện nay?
Họ từ
Disinflation là thuật ngữ kinh tế chỉ sự giảm tốc độ tăng giá của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế, khác với giảm phát (deflation) là sự giảm giá chung. Disinflation phản ánh tình trạng mà các chỉ số giá vẫn tăng nhưng với mức độ chậm hơn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các nghiên cứu kinh tế hoặc báo cáo tài chính tại từng vùng.
Từ "disinflation" xuất phát từ gốc Latin "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "ngăn chặn", kết hợp với từ "inflatio" nghĩa là "sự thổi phồng" hay "tăng giá". Được sử dụng từ những năm 1970, "disinflation" chỉ quá trình giảm tỷ lệ lạm phát mà không dẫn đến giảm tổng giá trị tiền tệ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh mối quan hệ giữa sự điều tiết kinh tế và các chính sách tài chính nhằm kiểm soát sự gia tăng của giá cả.
Thuật ngữ "disinflation" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS; nó chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến nền kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "disinflation" thường được đề cập trong các bài viết về chính sách tiền tệ, báo cáo kinh tế, và thảo luận về sự thay đổi tốc độ tăng giá tiêu dùng. Tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện thường liên quan đến phân tích các chiến lược kiềm chế lạm phát trong một nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp