Bản dịch của từ Disinflation trong tiếng Việt

Disinflation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinflation (Noun)

dɪsɪnflˈeɪʃn
dɪsɪnflˈeɪʃn
01

Giảm tỷ lệ lạm phát.

Reduction in the rate of inflation.

Ví dụ

Disinflation helped stabilize the economy during the 2022 financial crisis.

Sự giảm lạm phát đã giúp ổn định nền kinh tế trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2022.

Disinflation does not mean prices are falling in every sector.

Sự giảm lạm phát không có nghĩa là giá cả đang giảm ở mọi lĩnh vực.

How does disinflation affect consumer spending in the current market?

Sự giảm lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến chi tiêu của người tiêu dùng trên thị trường hiện nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disinflation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinflation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.