Bản dịch của từ Disinhibit trong tiếng Việt
Disinhibit

Disinhibit (Verb)
Để loại bỏ sự ức chế.
To remove an inhibition.
Social events can disinhibit participants and encourage open conversations.
Các sự kiện xã hội có thể giúp người tham gia thoải mái trò chuyện.
Drinking alcohol does not disinhibit everyone at parties.
Uống rượu không giúp mọi người thoải mái trong các bữa tiệc.
Can games disinhibit shy people during social gatherings?
Các trò chơi có thể giúp những người nhút nhát thoải mái trong các buổi gặp mặt không?
Từ "disinhibit" có nguồn gốc từ động từ "inhibit", mang nghĩa là loại bỏ hoặc giảm bớt các trở ngại, đặc biệt trong hành vi hoặc tư tưởng. Trong tâm lý học, "disinhibit" thường đề cập đến việc làm giảm sự kiềm chế, cho phép các hành động, cảm xúc hoặc suy nghĩ tự do hơn. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "disinhibit" có nguồn gốc từ tiền tố Latinh "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tháo gỡ" và động từ "inhibit" xuất phát từ "inhibere" trong tiếng Latinh, mang nghĩa là "kìm hãm" hoặc "cản trở". Lịch sử từ này cho thấy quá trình giải phóng hay làm mất đi các rào cản về tâm lý hoặc sinh lý để cho phép hành vi tự do hơn. Ngày nay, "disinhibit" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ trạng thái mất đi sự kìm hãm, dẫn đến hành vi có thể trở nên thoải mái hoặc cực đoan hơn.
Từ "disinhibit" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi diễn đạt thông tin thường sử dụng từ ngữ đơn giản và thông dụng hơn. Trong phần Nói và Viết, "disinhibit" có thể xuất hiện trong các thông điệp liên quan đến tâm lý học và hành vi, khi thảo luận về việc khắc phục những rào cản và tăng cường khả năng tự do biểu hiện. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về hành vi con người và ứng dụng trong trị liệu tâm lý.