Bản dịch của từ Disinhibit trong tiếng Việt

Disinhibit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinhibit (Verb)

dɨsˈɪnɨbɨt
dɨsˈɪnɨbɨt
01

Để loại bỏ sự ức chế.

To remove an inhibition.

Ví dụ

Social events can disinhibit participants and encourage open conversations.

Các sự kiện xã hội có thể giúp người tham gia thoải mái trò chuyện.

Drinking alcohol does not disinhibit everyone at parties.

Uống rượu không giúp mọi người thoải mái trong các bữa tiệc.

Can games disinhibit shy people during social gatherings?

Các trò chơi có thể giúp những người nhút nhát thoải mái trong các buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disinhibit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinhibit

Không có idiom phù hợp