Bản dịch của từ Disinvited trong tiếng Việt

Disinvited

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinvited (Verb)

dɪsɪnvˈaɪtɪd
dɪsɪnvˈaɪtɪd
01

Để rút lại lời mời.

To withdraw an invitation.

Ví dụ

They disinvited John from the party after his rude comments.

Họ đã rút lời mời John khỏi bữa tiệc sau những bình luận thô lỗ.

She did not disinvite her friends despite the small space.

Cô ấy không rút lời mời bạn bè mặc dù không gian chật chội.

Did they disinvite anyone from the wedding last month?

Họ có rút lời mời ai từ đám cưới tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disinvited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinvited

Không có idiom phù hợp