Bản dịch của từ Disinvited trong tiếng Việt
Disinvited

Disinvited (Verb)
Để rút lại lời mời.
To withdraw an invitation.
They disinvited John from the party after his rude comments.
Họ đã rút lời mời John khỏi bữa tiệc sau những bình luận thô lỗ.
She did not disinvite her friends despite the small space.
Cô ấy không rút lời mời bạn bè mặc dù không gian chật chội.
Did they disinvite anyone from the wedding last month?
Họ có rút lời mời ai từ đám cưới tháng trước không?
Từ "disinvited" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là thu hồi lời mời, tức là hủy bỏ sự cho phép hoặc mong đợi một ai đó tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "disinvited" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "disinvited" thường gặp trong các tình huống xã hội, như hủy bỏ lời mời dự tiệc hoặc sự kiện.
Từ "disinvited" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-", mang nghĩa "không" hoặc "phủ định", kết hợp với động từ "invite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invitare", nghĩa là "kêu gọi" hoặc "mời gọi". Trong lịch sử, việc mời gọi thường liên quan đến các hoạt động xã hội hoặc lễ hội. Tuy nhiên, "disinvited" hiện nay chỉ hành động thu hồi lời mời, phản ánh sự thay đổi trong mối quan hệ xã hội và cảm xúc.
Từ "disinvited" xuất hiện tương đối hiếm hoi trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các tình huống xã hội hoặc văn hoá. Trong phần Reading, từ này có thể được thấy trong các văn bản mô tả về sự thay đổi trong mối quan hệ hay sự kiện. Ngoài ra, "disinvited" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện xã hội, như tiệc tùng hoặc hội nghị, khi một người được thông báo không còn được mời tham dự.