Bản dịch của từ Disjoin trong tiếng Việt
Disjoin
Verb

Disjoin(Verb)
dˈɪsdʒɔɪn
ˈdɪsdʒɔɪn
Ví dụ
02
Để phá vỡ sự kết nối hoặc liên kết giữa hai hoặc nhiều thứ.
To break the connection or association of two or more things
Ví dụ
Disjoin

Để phá vỡ sự kết nối hoặc liên kết giữa hai hoặc nhiều thứ.
To break the connection or association of two or more things