Bản dịch của từ Disjoin trong tiếng Việt
Disjoin

Disjoin (Verb)
Dạng động từ của Disjoin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disjoin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disjoined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disjoined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disjoins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disjoining |
Họ từ
Từ "disjoin" có nghĩa là tách biệt hoặc ngắt kết nối các yếu tố hoặc phần của một tổng thể. Trong Tiếng Anh, "disjoin" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, triết học và ngữ nghĩa để diễn tả hành động phân tách. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức và cách sử dụng, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật và chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "disjoin" xuất phát từ tiếng Latin "disjungere", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", và "jungere" nghĩa là "kết nối". Ngày nay, từ này mô tả hành động tách rời hoặc loại bỏ sự liên kết giữa các phần hoặc yếu tố. Sự phát triển của ý nghĩa này phản ánh tính chất ngắt quãng, không liên tục, mà gốc từ Latin đã thể hiện rõ ràng.
Từ "disjoin" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các vấn đề liên quan đến triết học, lý thuyết hệ thống và toán học, nơi nó được sử dụng để mô tả việc tách rời các phần tử hoặc khái niệm. Trong IELTS, từ này có thể thỉnh thoảng xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói chuyên sâu về cấu trúc hoặc thành phần của vấn đề. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này không cao trong các phần nghe, nói hoặc đọc, do tính chất chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp