Bản dịch của từ Disjoin trong tiếng Việt

Disjoin

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disjoin (Verb)

dɪsdʒˈɔin
dɪsdʒˈɔin
01

Tách biệt hoặc chia rẽ.

Separate or disunite.

Ví dụ

The disagreement disjoins the group.

Sự không đồng ý tách rời nhóm.

The conflict disjoins the community.

Mâu thuẫn tách rời cộng đồng.

The argument disjoins the family.

Cuộc tranh cãi tách rời gia đình.

Dạng động từ của Disjoin (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disjoin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disjoined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disjoined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disjoins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disjoining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disjoin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disjoin

Không có idiom phù hợp