Bản dịch của từ Disunite trong tiếng Việt
Disunite
Disunite (Verb)
(nội động) tan rã; tách ra.
Intransitive to disintegrate to come apart.
Social media can disunite people instead of bringing them together.
Mạng xã hội có thể làm cho mọi người xa cách thay vì gần gũi.
Disunited groups often struggle to achieve common social goals.
Những nhóm không thống nhất thường gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu xã hội chung.
Can social issues disunite communities in cities like Los Angeles?
Các vấn đề xã hội có thể làm cho các cộng đồng ở thành phố như Los Angeles xa cách không?
(chuyển tiếp) tách, cắt, tách.
Transitive to separate sever or split.
Social media can disunite friends during heated political debates.
Mạng xã hội có thể làm bạn bè chia rẽ trong các cuộc tranh luận chính trị.
Disunite does not help build strong communities or relationships.
Chia rẽ không giúp xây dựng cộng đồng hoặc mối quan hệ mạnh mẽ.
Can social issues disunite families in today's world?
Các vấn đề xã hội có thể làm gia đình chia rẽ trong thế giới hôm nay không?
(ngoại động) gây ra sự bất đồng hoặc xa lánh giữa hoặc trong nội bộ.
Transitive to cause disagreement or alienation among or within.
Social media can disunite friends over differing political views and opinions.
Mạng xã hội có thể làm bạn bè xa cách vì quan điểm chính trị khác nhau.
Disunite does not help in building a strong community in society.
Việc chia rẽ không giúp xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ trong xã hội.
Can disagreements disunite families during holiday gatherings like Thanksgiving?
Liệu những bất đồng có thể làm gia đình xa cách trong các buổi tụ họp như Lễ Tạ Ơn không?
Dạng động từ của Disunite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disunite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disunited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disunited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disunites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disuniting |
Họ từ
"Disunite" là một động từ có nghĩa là tách rời, chia tách hoặc khiến cho các cá nhân hoặc nhóm không còn gắn kết với nhau. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ sự phân chia hoặc xung đột giữa các thành viên trong một tập thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disunite" được sử dụng với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bởi các từ đồng nghĩa như "divide" hoặc "separate".
Từ "disunite" bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-" mang nghĩa "tách rời" và động từ "unite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unire", nghĩa là "hợp nhất". Sự kết hợp này thể hiện rõ sự tách rời hoặc phân chia giữa các phần vốn dĩ đã được hợp nhất. Trong lịch sử, "disunite" thường được sử dụng để mô tả việc phá vỡ sự thống nhất, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và xã hội, phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "disunite" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sự khác biệt hoặc phân chia trong các bài nói hay viết. Trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và chính trị, "disunite" thường được đề cập khi thảo luận về sự phân chia trong xã hội hoặc các cuộc xung đột. Mặc dù không phổ biến, nhưng từ này có thể được ứng dụng trong các tình huống thể hiện sự bất đồng hoặc thiếu đoàn kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp