Bản dịch của từ Disunite trong tiếng Việt

Disunite

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disunite (Verb)

dɪsjunˈaɪt
dɪsjunˈaɪt
01

(nội động) tan rã; tách ra.

Intransitive to disintegrate to come apart.

Ví dụ

Social media can disunite people instead of bringing them together.

Mạng xã hội có thể làm cho mọi người xa cách thay vì gần gũi.

Disunited groups often struggle to achieve common social goals.

Những nhóm không thống nhất thường gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu xã hội chung.

Can social issues disunite communities in cities like Los Angeles?

Các vấn đề xã hội có thể làm cho các cộng đồng ở thành phố như Los Angeles xa cách không?

02

(chuyển tiếp) tách, cắt, tách.

Transitive to separate sever or split.

Ví dụ

Social media can disunite friends during heated political debates.

Mạng xã hội có thể làm bạn bè chia rẽ trong các cuộc tranh luận chính trị.

Disunite does not help build strong communities or relationships.

Chia rẽ không giúp xây dựng cộng đồng hoặc mối quan hệ mạnh mẽ.

Can social issues disunite families in today's world?

Các vấn đề xã hội có thể làm gia đình chia rẽ trong thế giới hôm nay không?

03

(ngoại động) gây ra sự bất đồng hoặc xa lánh giữa hoặc trong nội bộ.

Transitive to cause disagreement or alienation among or within.

Ví dụ

Social media can disunite friends over differing political views and opinions.

Mạng xã hội có thể làm bạn bè xa cách vì quan điểm chính trị khác nhau.

Disunite does not help in building a strong community in society.

Việc chia rẽ không giúp xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ trong xã hội.

Can disagreements disunite families during holiday gatherings like Thanksgiving?

Liệu những bất đồng có thể làm gia đình xa cách trong các buổi tụ họp như Lễ Tạ Ơn không?

Dạng động từ của Disunite (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disunite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disunited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disunited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disunites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disuniting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disunite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disunite

Không có idiom phù hợp