Bản dịch của từ Disintegrate trong tiếng Việt

Disintegrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disintegrate(Verb)

dɪsˈɪntəgɹˌeit
dɪsˈɪntəgɹˌeit
01

Mất đi sức mạnh hay sự gắn kết và dần dần thất bại.

Lose strength or cohesion and gradually fail.

Ví dụ
02

Vỡ thành các phần nhỏ do va chạm hoặc phân hủy.

Break up into small parts as the result of impact or decay.

Ví dụ

Dạng động từ của Disintegrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disintegrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disintegrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disintegrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disintegrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disintegrating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ