Bản dịch của từ Disintegrate trong tiếng Việt
Disintegrate
Disintegrate (Verb)
The community disintegrated after the scandal.
Cộng đồng tan rã sau vụ bê bối.
The friendship disintegrated due to misunderstandings.
Mối quan hệ bạn bè tan rã vì hiểu lầm.
The group disintegrated when key members left.
Nhóm tan rã khi các thành viên chính rời đi.
The community disintegrated after the scandal.
Cộng đồng tan rã sau vụ bê bối.
Trust disintegrated between the neighbors due to misunderstandings.
Sự tin tưởng tan rã giữa hàng xóm do hiểu lầm.
The friendship disintegrated when secrets were revealed.
Mối quan hệ bạn bè tan rã khi bí mật được tiết lộ.
Dạng động từ của Disintegrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disintegrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disintegrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disintegrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disintegrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disintegrating |
Kết hợp từ của Disintegrate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin to disintegrate Bắt đầu phân hủy | The social fabric begins to disintegrate due to corruption scandals. Cấu trúc xã hội bắt đầu phân rã do các vụ bê bối tham nhũng. |
Họ từ
Từ "disintegrate" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tan rã, phân rã hoặc trở nên không còn nguyên vẹn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về cả hình thức viết và cách phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "disintegrate" thường được dùng trong các tài liệu khoa học để chỉ sự phân tách của các vật thể hay cấu trúc thành các phần nhỏ hơn, thường do tác động của các yếu tố bên ngoài.
Từ "disintegrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "disintegratus", quá khứ phân từ của động từ "disintegrare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "integrare" có nghĩa là "hợp nhất". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ quá trình phân rã hoặc tách rời thành các phần nhỏ hơn. Ý nghĩa hiện tại của "disintegrate" liên quan mật thiết đến việc mất đi tính toàn vẹn hoặc cấu trúc, phản ánh quá trình vật lý hoặc tượng trưng của sự tan rã.
Từ "disintegrate" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc liên quan đến quá trình phân hủy, vật liệu hoặc sự thay đổi cấu trúc. Tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết có thể được coi là trung bình do tính chuyên môn của nó. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các thảo luận về môi trường hoặc vật lý, ám chỉ sự tan rã hoặc phân tán của một vật thể hoặc khái niệm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp