Bản dịch của từ Disintegrate trong tiếng Việt
Disintegrate

Disintegrate(Verb)
Dạng động từ của Disintegrate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disintegrate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disintegrated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disintegrated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disintegrates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disintegrating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disintegrate" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tan rã, phân rã hoặc trở nên không còn nguyên vẹn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về cả hình thức viết và cách phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "disintegrate" thường được dùng trong các tài liệu khoa học để chỉ sự phân tách của các vật thể hay cấu trúc thành các phần nhỏ hơn, thường do tác động của các yếu tố bên ngoài.
Từ "disintegrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "disintegratus", quá khứ phân từ của động từ "disintegrare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "integrare" có nghĩa là "hợp nhất". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ quá trình phân rã hoặc tách rời thành các phần nhỏ hơn. Ý nghĩa hiện tại của "disintegrate" liên quan mật thiết đến việc mất đi tính toàn vẹn hoặc cấu trúc, phản ánh quá trình vật lý hoặc tượng trưng của sự tan rã.
Từ "disintegrate" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc liên quan đến quá trình phân hủy, vật liệu hoặc sự thay đổi cấu trúc. Tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết có thể được coi là trung bình do tính chuyên môn của nó. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các thảo luận về môi trường hoặc vật lý, ám chỉ sự tan rã hoặc phân tán của một vật thể hoặc khái niệm nào đó.
Họ từ
Từ "disintegrate" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tan rã, phân rã hoặc trở nên không còn nguyên vẹn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về cả hình thức viết và cách phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "disintegrate" thường được dùng trong các tài liệu khoa học để chỉ sự phân tách của các vật thể hay cấu trúc thành các phần nhỏ hơn, thường do tác động của các yếu tố bên ngoài.
Từ "disintegrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "disintegratus", quá khứ phân từ của động từ "disintegrare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "integrare" có nghĩa là "hợp nhất". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ quá trình phân rã hoặc tách rời thành các phần nhỏ hơn. Ý nghĩa hiện tại của "disintegrate" liên quan mật thiết đến việc mất đi tính toàn vẹn hoặc cấu trúc, phản ánh quá trình vật lý hoặc tượng trưng của sự tan rã.
Từ "disintegrate" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc liên quan đến quá trình phân hủy, vật liệu hoặc sự thay đổi cấu trúc. Tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết có thể được coi là trung bình do tính chuyên môn của nó. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các thảo luận về môi trường hoặc vật lý, ám chỉ sự tan rã hoặc phân tán của một vật thể hoặc khái niệm nào đó.
