Bản dịch của từ Disjuncture trong tiếng Việt
Disjuncture

Disjuncture (Noun)
Một sự tách biệt hoặc ngắt kết nối.
A separation or disconnection.
There is a disjuncture between rich and poor in our society.
Có một sự tách biệt giữa người giàu và người nghèo trong xã hội chúng ta.
The disjuncture in community services affects many families negatively.
Sự tách biệt trong dịch vụ cộng đồng ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.
Is there a disjuncture in education access among different social classes?
Có sự tách biệt nào trong việc tiếp cận giáo dục giữa các tầng lớp xã hội không?
Họ từ
Từ "disjuncture" chỉ sự phân tách hoặc tách rời giữa hai hoặc nhiều phần của một hệ thống, khái niệm hoặc hiện tượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, triết học và ngữ nghĩa để mô tả những khoảng cách hoặc bất đồng trong tư duy, trải nghiệm hoặc cấu trúc. Về cơ bản, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đều phát âm là /dɪsˈdʒʌŋk.tʃər/.
Từ "disjuncture" xuất phát từ tiếng Latin "disjunctus", có nghĩa là "tách rời". Nó được cấu thành từ tiền tố "dis-", biểu thị sự phân cách và động từ "jungere", có nghĩa là "kết nối". Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ sự thiếu kết nối hoặc sự gián đoạn giữa các yếu tố trong hệ thống, hiện nay thường được áp dụng trong ngữ cảnh xã hội, văn hóa và triết học để mô tả tình trạng phân tách hoặc bất đồng giữa các phần trong một toàn thể.
Từ "disjuncture" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các mối quan hệ phức tạp, sự ngắt quãng hoặc thiếu đồng bộ trong các hệ thống xã hội và kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng được tìm thấy trong văn học và nghiên cứu xã hội, nơi nó được dùng để mô tả sự không nhất quán hoặc sự phá vỡ trong sự liên kết giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp