Bản dịch của từ Disjuncture trong tiếng Việt

Disjuncture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disjuncture (Noun)

01

Một sự tách biệt hoặc ngắt kết nối.

A separation or disconnection.

Ví dụ

There is a disjuncture between rich and poor in our society.

Có một sự tách biệt giữa người giàu và người nghèo trong xã hội chúng ta.

The disjuncture in community services affects many families negatively.

Sự tách biệt trong dịch vụ cộng đồng ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.

Is there a disjuncture in education access among different social classes?

Có sự tách biệt nào trong việc tiếp cận giáo dục giữa các tầng lớp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disjuncture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disjuncture

Không có idiom phù hợp