Bản dịch của từ Disobeyed trong tiếng Việt
Disobeyed
Disobeyed (Verb)
Many teenagers disobeyed school rules during the recent protest.
Nhiều thanh thiếu niên đã không tuân theo quy định trường học trong cuộc biểu tình gần đây.
Students did not disobeyed the teacher's instructions in the classroom.
Học sinh đã không không tuân theo hướng dẫn của giáo viên trong lớp học.
Did the community leaders disobeyed the new regulations?
Các lãnh đạo cộng đồng có đã không tuân theo quy định mới không?
Dạng động từ của Disobeyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disobey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disobeyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disobeyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disobeys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disobeying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp