Bản dịch của từ Disobeyed trong tiếng Việt
Disobeyed

Disobeyed (Verb)
Many teenagers disobeyed school rules during the recent protest.
Nhiều thanh thiếu niên đã không tuân theo quy định trường học trong cuộc biểu tình gần đây.
Students did not disobeyed the teacher's instructions in the classroom.
Học sinh đã không không tuân theo hướng dẫn của giáo viên trong lớp học.
Did the community leaders disobeyed the new regulations?
Các lãnh đạo cộng đồng có đã không tuân theo quy định mới không?
Dạng động từ của Disobeyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disobey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disobeyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disobeyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disobeys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disobeying |
Họ từ
Từ "disobeyed" là dạng quá khứ của động từ "disobey", có nghĩa là không tuân theo quy định, mệnh lệnh hoặc yêu cầu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ nghiêm trọng trong việc không tuân thủ có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và lề thói xã hội mà nó xuất hiện.
Từ "disobeyed" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "dis", mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "obey", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "obeir", vốn có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "obedire", nghĩa là tuân theo. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự mở rộng về nghĩa từ việc tuân thủ các quy tắc xã hội đến hành động chống lại sự chỉ đạo hoặc mệnh lệnh, phản ánh thái độ không vâng lời trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "disobeyed" là một động từ ở dạng quá khứ, có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần thi IELTS, đặc biệt là với kỹ năng nghe và nói. Trong kỹ năng đọc và viết, từ này có thể xuất hiện hơn khi thảo luận về hành vi, quy tắc hoặc đạo đức. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật, giáo dục, hoặc khi nói về mối quan hệ giữa cá nhân và quyền lực. Các ngữ cảnh phổ biến có thể bao gồm thảo luận về việc tuân thủ quy định trong lớp, hành động của trẻ em đối với cha mẹ, hoặc vi phạm luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp