Bản dịch của từ Disobeyed trong tiếng Việt

Disobeyed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disobeyed (Verb)

dɪsoʊbˈeɪd
dɪsoʊbˈeɪd
01

Không tuân theo (quy tắc, mệnh lệnh hoặc người có thẩm quyền)

Fail to obey rules a command or someone in authority.

Ví dụ

Many teenagers disobeyed school rules during the recent protest.

Nhiều thanh thiếu niên đã không tuân theo quy định trường học trong cuộc biểu tình gần đây.

Students did not disobeyed the teacher's instructions in the classroom.

Học sinh đã không không tuân theo hướng dẫn của giáo viên trong lớp học.

Did the community leaders disobeyed the new regulations?

Các lãnh đạo cộng đồng có đã không tuân theo quy định mới không?

Dạng động từ của Disobeyed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disobey

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disobeyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disobeyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disobeys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disobeying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disobeyed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disobeyed

Không có idiom phù hợp