Bản dịch của từ Disowning trong tiếng Việt
Disowning

Disowning (Noun)
Disowning family members can lead to deep social isolation and sadness.
Việc từ bỏ các thành viên trong gia đình có thể dẫn đến sự cô lập xã hội sâu sắc và buồn bã.
Many people do not support disowning friends over differing opinions.
Nhiều người không ủng hộ việc từ bỏ bạn bè vì ý kiến khác nhau.
Is disowning a common response in social conflicts among friends?
Việc từ bỏ có phải là phản ứng phổ biến trong các xung đột xã hội giữa bạn bè không?
Họ từ
"Disowning" là động từ có nghĩa là từ bỏ quyền sở hữu hoặc quan hệ với một cá nhân, thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình hoặc xã hội. Từ này có thể được hiểu là hành động cắt đứt mối quan hệ hoặc từ chối công nhận một người nào đó, như con cái hoặc thành viên trong gia đình. Cách sử dụng và nghĩa của "disowning" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, âm điệu có thể thay đổi do giọng nói vùng miền.
Từ "disowning" xuất phát từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "ngăn chặn", và động từ "own", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ægen", có nghĩa là "sở hữu". Thế kỷ 15 ghi nhận sự xuất hiện của từ này trong văn viết, thể hiện hành động từ bỏ quyền sở hữu hay mối quan hệ với một người hay điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "disowning" liên quan đến việc chối bỏ hoặc cắt đứt mối quan hệ, phản ánh sự từ chối quyền lực hay trách nhiệm.
Từ "disowning" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi chủ yếu yêu cầu từ vựng đơn giản và rõ ràng. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều trong các tình huống pháp lý, văn học và các cuộc thảo luận xã hội liên quan đến mối quan hệ gia đình, danh tính cá nhân, và quyền lợi. Việc "disowning" thường được bàn luận trong bối cảnh ly hôn, xung đột gia đình, hoặc khi cá nhân từ chối công nhận người thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp