Bản dịch của từ Dispair trong tiếng Việt

Dispair

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispair (Verb)

dɪspˈɛɹ
dɪspˈɛɹ
01

(thông tục) tách (một cặp).

Transitive to separate a pair.

Ví dụ

Do you think it's common for people to dispair in society?

Bạn có nghĩ rằng việc người ta tách ra khỏi cặp đôi là phổ biến trong xã hội không?

She never dispairs from her partner, always supporting him in everything.

Cô ấy không bao giờ tách ra khỏi đối tác của mình, luôn hỗ trợ anh ta trong mọi việc.

Have you dispaired from any social group in the past?

Bạn đã tách ra khỏi bất kỳ nhóm xã hội nào trong quá khứ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispair

Không có idiom phù hợp