Bản dịch của từ Dispair trong tiếng Việt
Dispair

Dispair (Verb)
(thông tục) tách (một cặp).
Transitive to separate a pair.
Do you think it's common for people to dispair in society?
Bạn có nghĩ rằng việc người ta tách ra khỏi cặp đôi là phổ biến trong xã hội không?
She never dispairs from her partner, always supporting him in everything.
Cô ấy không bao giờ tách ra khỏi đối tác của mình, luôn hỗ trợ anh ta trong mọi việc.
Have you dispaired from any social group in the past?
Bạn đã tách ra khỏi bất kỳ nhóm xã hội nào trong quá khứ chưa?
Từ "despair" chỉ trạng thái tuyệt vọng hoặc mất hết hy vọng. Nó có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "despair" thường được phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Dưới dạng danh từ, nó có thể đi kèm với các giới từ như "in" hoặc "of", tạo thành các cụm từ như "in despair" hoặc "the despair of". Từ này thường xuất hiện trong văn học và tâm lý, liên quan đến cảm xúc tiêu cực, đặc biệt trong các tình huống khó khăn.
Từ "despair" có nguồn gốc từ tiếng Latin "desparare", trong đó "de-" có nghĩa là "khỏi" và "parare" có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng". Nguyên thủy, từ này diễn tả trạng thái không còn hy vọng hay khả năng chuẩn bị cho một kết quả tốt đẹp. Qua lịch sử, "despair" đã phát triển để chỉ sự tuyệt vọng và cảm giác khổ đau tâm lý sâu sắc, phản ánh sự ngừng lại trong quá trình đấu tranh để tìm kiếm hy vọng.
Từ "dispair" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít xuất hiện do chủ đề thường liên quan đến các tình huống hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, "dispair" thường được sử dụng để diễn tả sự mất hy vọng, thường xuất hiện trong văn học, tâm lý học, và các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần.