Bản dịch của từ Dispensable trong tiếng Việt
Dispensable

Dispensable (Adjective)
In a close-knit community, trust is dispensable among neighbors.
Trong một cộng đồng gắn bó, sự tin cậy là không thể thiếu giữa hàng xóm.
During emergencies, mutual aid becomes indispensable, making individual efforts dispensable.
Trong tình huống khẩn cấp, sự giúp đỡ lẫn nhau trở nên không thể thiếu, khiến cho những nỗ lực cá nhân có thể thay thế được.
Some social norms are dispensable in modern societies due to changing values.
Một số quy định xã hội có thể bị thay thế trong xã hội hiện đại do giá trị thay đổi.
Dạng tính từ của Dispensable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dispensable Có thể phân phối | More dispensable Có thể phân phối thêm | Most dispensable Có thể phân phối nhiều nhất |
Họ từ
Từ "dispensable" mang nghĩa là có thể từ bỏ, không cần thiết hoặc có khả năng bị loại bỏ mà không gây ra hậu quả nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Cả hai đều sử dụng "dispensable" với cách phát âm và ngữ nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, trong văn hóa và ngữ cảnh xã hội khác nhau, mức độ cần thiết của điều được coi là dispensable có thể thay đổi, phản ánh sự đa dạng trong ý định và nhu cầu của con người.
Từ "dispensable" bắt nguồn từ tiếng Latin "dispensabilis", có nghĩa là "có thể phân phối hay phân phát". Gốc từ "dispensare" mang ý nghĩa là "phân phối". Lịch sử từ này phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa từ việc phân phối đến khả năng được miễn trừ hay không cần thiết trong một bối cảnh cụ thể. Hiện nay, "dispensable" thường chỉ những điều có thể loại bỏ hoặc không bắt buộc, phù hợp với khái niệm về sự không cần thiết trong nhiều tình huống.
Từ "dispensable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề triết học, giáo dục hoặc kinh tế, nơi mà việc chỉ ra những yếu tố không cần thiết là quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận văn học hoặc phê bình nghệ thuật, khi đề cập đến những yếu tố có thể bị loại bỏ mà không ảnh hưởng đến tổng thể tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

