Bản dịch của từ Dispersible trong tiếng Việt

Dispersible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispersible (Adjective)

dˈɨspɝsəbəl
dˈɨspɝsəbəl
01

Có khả năng phân tán trong chất lỏng.

Capable of being dispersed in a liquid.

Ví dụ

The new biodegradable materials are dispersible in water, promoting environmental safety.

Các vật liệu phân hủy sinh học mới có thể phân tán trong nước, thúc đẩy an toàn môi trường.

Many social activists do not believe all plastics are dispersible in nature.

Nhiều nhà hoạt động xã hội không tin rằng tất cả nhựa đều có thể phân tán trong tự nhiên.

Are all food additives dispersible in liquids for better mixing?

Tất cả các phụ gia thực phẩm có thể phân tán trong chất lỏng để trộn tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispersible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispersible

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.