Bản dịch của từ Dispersible trong tiếng Việt
Dispersible

Dispersible (Adjective)
The new biodegradable materials are dispersible in water, promoting environmental safety.
Các vật liệu phân hủy sinh học mới có thể phân tán trong nước, thúc đẩy an toàn môi trường.
Many social activists do not believe all plastics are dispersible in nature.
Nhiều nhà hoạt động xã hội không tin rằng tất cả nhựa đều có thể phân tán trong tự nhiên.
Are all food additives dispersible in liquids for better mixing?
Tất cả các phụ gia thực phẩm có thể phân tán trong chất lỏng để trộn tốt hơn không?
Từ "dispersible" được sử dụng để chỉ khả năng của một chất có thể phân tán hoặc hòa tan trong một môi trường khác, thường là chất lỏng. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, nó thường liên quan đến các thuốc hoặc hóa chất có thể phân tán trong nước hay dung môi. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong môi trường thương mại, ở một số khu vực, từ này có thể liên quan đến các sản phẩm có đặc tính phân tán trong sản xuất.
Từ "dispersible" xuất phát từ gốc Latinh "dispersus", dạng phân từ quá khứ của động từ "dispérsere", nghĩa là "rải rác". Gốc từ này bao gồm tiền tố "dis-" chỉ sự phân tán và động từ "spargere" nghĩa là "rải ra". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên để mô tả khả năng phân tán chất lỏng hoặc rắn trong môi trường khác. Ngày nay, "dispersible" thường được áp dụng trong hóa học và công nghệ vật liệu, thể hiện tính chất của các hạt hoặc chất có khả năng phân tán đều trong dung môi.
Từ "dispersible" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy chủ yếu trong ngữ cảnh nói về hóa học, dược phẩm hoặc vật liệu, nơi mà tính chất phân tán của một chất là quan trọng. Thông thường, từ này được sử dụng trong nghiên cứu hoặc thảo luận về công thức thuốc hoặc các ứng dụng khoa học, nơi mà việc tạo ra dung dịch đồng nhất từ các phần tử rắn là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp