Bản dịch của từ Disprove trong tiếng Việt

Disprove

Verb

Disprove (Verb)

dɪspɹˈuv
dɪspɹˈuv
01

Chứng minh rằng (điều gì đó) là sai.

Prove that (something) is false.

Ví dụ

She disprove the rumor about her involvement in the scandal.

Cô ấy chứng minh rằng tin đồn về sự liên quan của cô ấy vào vụ bê bối là sai.

The investigation disprove the theory of fraud in the company.

Cuộc điều tra chứng minh lý thuyết về gian lận trong công ty là sai.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disprove

Không có idiom phù hợp