Bản dịch của từ Disprove trong tiếng Việt
Disprove
Disprove (Verb)
She disprove the rumor about her involvement in the scandal.
Cô ấy chứng minh rằng tin đồn về sự liên quan của cô ấy vào vụ bê bối là sai.
The investigation disprove the theory of fraud in the company.
Cuộc điều tra chứng minh lý thuyết về gian lận trong công ty là sai.
Experts disprove the claims of the new miracle drug.
Các chuyên gia chứng minh rằng các tuyên bố về loại thuốc kỳ diệu mới là sai.
Dạng động từ của Disprove (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disprove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disproved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disproven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disproves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disproving |
Họ từ
"Disprove" là động từ có nghĩa là bác bỏ hoặc chứng minh sự không đúng của một lập luận hay khẳng định nào đó. Từ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản. Trong tiếng Anh Anh, /dɪsˈpruːv/ có thể được nghe nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thường nhấn mạnh vào âm "r": /dɪsˈpruːv/. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và pháp lý để thể hiện sự phản biện.
Từ "disprove" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-" (nghĩa là không, ngược lại) và động từ "probare" (nghĩa là chứng minh, xác nhận). Kết hợp, "disprove" mang ý nghĩa là phủ nhận sự đúng đắn hoặc tính đúng của một lập luận hay giả thuyết. Ý nghĩa này xuất hiện từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng trong các tranh luận logic và phương pháp luận, phản ánh sự cần thiết trong khoa học và triết học nhằm bác bỏ các luận điểm không chính xác.
Từ "disprove" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và các tình huống liên quan đến lập luận hoặc tranh luận. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả việc bác bỏ một giả thuyết, lý thuyết hoặc luận điểm bằng chứng cụ thể. Ngoài ra, "disprove" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và triết học, nơi việc chứng minh tính sai lệch của một quan điểm có vai trò quan trọng trong việc phát triển kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp