Bản dịch của từ Disprove trong tiếng Việt
Disprove
Verb
Disprove (Verb)
dɪspɹˈuv
dɪspɹˈuv
Ví dụ
She disprove the rumor about her involvement in the scandal.
Cô ấy chứng minh rằng tin đồn về sự liên quan của cô ấy vào vụ bê bối là sai.
The investigation disprove the theory of fraud in the company.
Cuộc điều tra chứng minh lý thuyết về gian lận trong công ty là sai.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disprove
Không có idiom phù hợp