Bản dịch của từ Disproven trong tiếng Việt
Disproven

Disproven (Verb)
The study disproven the popular belief about social media addiction.
Nghiên cứu đã chứng minh sai niềm tin phổ biến về nghiện mạng xã hội.
She never disproven any of the rumors circulating in the social circle.
Cô ấy chưa bao giờ chứng minh sai bất kỳ tin đồn nào đang lan truyền trong xã hội.
Did the recent report disproven the claims made by the social influencer?
Bản báo cáo gần đây đã chứng minh sai các tuyên bố của người ảnh hưởng xã hội chưa?
Her theory was disproven by recent research findings.
Lý thuyết của cô ấy đã bị chứng minh là sai bởi các phát hiện nghiên cứu gần đây.
The claim that vaccines cause autism has not been disproven.
Khẳng định rằng vắc xin gây tự kỷ chưa bị chứng minh là sai.
Dạng động từ của Disproven (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disprove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disproved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disproven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disproves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disproving |
Từ "disproven" (bác bỏ) xuất phát từ động từ "disprove", có nghĩa là chứng minh một điều gì đó sai hoặc không đúng. Trên thực tế, nó được sử dụng phổ biến trong bối cảnh khoa học và lý thuyết, nơi một giả thuyết bị bác bỏ bởi bằng chứng mới. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng "disproved". Sự khác biệt ngữ âm giữa hai phiên bản là không đáng kể, nhưng sự phổ biến của từng dạng có thể khác nhau trong các tài liệu học thuật.
Từ "disproven" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-" nghĩa là "không" hoặc "tách ra", kết hợp với động từ "proven", bắt nguồn từ tiếng Latinh "probare", nghĩa là "chứng minh". Lịch sử phát triển từ "proven" tới "disproven" phản ánh quá trình nhận thức và khoa học, nơi các giả thuyết được kiểm chứng và phản bác. Ngày nay, "disproven" được sử dụng để chỉ một lý thuyết hay khẳng định đã bị chỉ ra là không chính xác qua chứng cứ.
Từ "disproven" thường xuất hiện trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học và nghiên cứu. Tần suất xuất hiện của từ này thấp hơn trong hai phần Nghe và Đọc, nơi người nghe thường gặp các thuật ngữ phổ thông hơn. Từ "disproven" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thảo luận về giả thuyết không chính xác hoặc các lý thuyết đã bị bác bỏ trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu.