Bản dịch của từ Disputable trong tiếng Việt

Disputable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disputable (Adjective)

dɪspjˈuɾəbl̩
dɪspjˈuɾəbl̩
01

Về ý kiến, đề xuất hoặc câu hỏi có thể tranh chấp; không được giải quyết.

Of opinions propositions or questions subject to dispute not settled.

Ví dụ

The topic of climate change is disputable among scientists.

Chủ đề biến đổi khí hậu là có thể tranh cãi giữa các nhà khoa học.

The disputable issue of gun control sparked heated debates.

Vấn đề có thể tranh cãi về kiểm soát súng đã gây ra các cuộc tranh luận gay gắt.

Her disputable statement led to conflicting viewpoints within the community.

Tuyên bố có thể tranh cãi của cô ấy dẫn đến các quan điểm mâu thuẫn trong cộng đồng.

Dạng tính từ của Disputable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disputable

Có thể tranh cãi

More disputable

Khó tranh luận hơn

Most disputable

Có thể tranh cãi nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disputable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disputable

Không có idiom phù hợp