Bản dịch của từ Disputable trong tiếng Việt
Disputable

Disputable (Adjective)
The topic of climate change is disputable among scientists.
Chủ đề biến đổi khí hậu là có thể tranh cãi giữa các nhà khoa học.
The disputable issue of gun control sparked heated debates.
Vấn đề có thể tranh cãi về kiểm soát súng đã gây ra các cuộc tranh luận gay gắt.
Her disputable statement led to conflicting viewpoints within the community.
Tuyên bố có thể tranh cãi của cô ấy dẫn đến các quan điểm mâu thuẫn trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Disputable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disputable Có thể tranh cãi | More disputable Khó tranh luận hơn | Most disputable Có thể tranh cãi nhất |
Từ "disputable" trong tiếng Anh mang nghĩa là có thể tranh cãi hoặc không chắc chắn, thường được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc quan điểm có khả năng gây ra ý kiến trái chiều. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật và pháp lý, nơi sự rõ ràng và tính chính xác là cực kỳ quan trọng.
Từ "disputable" xuất phát từ tiếng Latin "disputabilis", có nghĩa là "có thể tranh luận" hoặc "có thể bàn cãi", với gốc từ "disputare", nghĩa là "tranh luận" hay "thảo luận". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và pháp lý để chỉ những vấn đề có thể bị nghi ngờ hoặc tranh cãi. Ngày nay, "disputable" còn được dùng rộng rãi để mô tả các quan điểm, vấn đề xã hội hay chính trị có tính chất có thể được xem xét hoặc phản bác, phản ánh bản chất đa chiều của tranh luận.
Từ "disputable" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm và lập luận. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các bài viết phân tích hoặc tranh luận về các vấn đề xã hội, đạo đức. Ngoài ra, "disputable" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận học thuật và nghiên cứu, nơi mà các giả thuyết hoặc quan điểm cần được xem xét và phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp