Bản dịch của từ Disputation trong tiếng Việt

Disputation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disputation (Noun)

dɪspjˈutˈeɪʃn
dɪspjʊtˈeɪʃn
01

Tranh luận hoặc tranh luận.

Debate or argument.

Ví dụ

The disputation between Sarah and John was very intense and informative.

Cuộc tranh luận giữa Sarah và John rất căng thẳng và bổ ích.

There was no disputation about the importance of social media today.

Không có cuộc tranh luận nào về tầm quan trọng của mạng xã hội ngày nay.

Is the disputation on social issues scheduled for next week?

Cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội có được lên lịch vào tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disputation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disputation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.