Bản dịch của từ Disqualifying trong tiếng Việt

Disqualifying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disqualifying (Verb)

dɪskwˈɑləfaɪɪŋ
dɪskwˈɑləfaɪɪŋ
01

Tuyên bố không đủ điều kiện.

To declare ineligible.

Ví dụ

The committee is disqualifying candidates with incomplete applications for the job.

Ủy ban đang loại bỏ các ứng viên có hồ sơ không đầy đủ cho công việc.

They are not disqualifying anyone based on their social background.

Họ không loại bỏ ai dựa trên nền tảng xã hội của họ.

Is the organization disqualifying members for not attending meetings regularly?

Tổ chức có đang loại bỏ các thành viên vì không tham dự họp thường xuyên không?

Dạng động từ của Disqualifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disqualify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disqualified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disqualified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disqualifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disqualifying

Disqualifying (Adjective)

dɪskwˈɑləfaɪɪŋ
dɪskwˈɑləfaɪɪŋ
01

Điều đó không đủ tiêu chuẩn.

That disqualifies.

Ví dụ

His rude behavior is disqualifying for a leadership position in society.

Hành vi thô lỗ của anh ấy khiến anh không đủ điều kiện lãnh đạo.

Her disqualifying remarks did not help the community's progress at all.

Những nhận xét không đủ điều kiện của cô ấy không giúp ích gì cho cộng đồng.

Are disqualifying actions acceptable in community service programs like Habitat for Humanity?

Các hành động không đủ điều kiện có chấp nhận trong các chương trình phục vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disqualifying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disqualifying

Không có idiom phù hợp