Bản dịch của từ Disqualifying trong tiếng Việt
Disqualifying

Disqualifying (Verb)
Tuyên bố không đủ điều kiện.
To declare ineligible.
The committee is disqualifying candidates with incomplete applications for the job.
Ủy ban đang loại bỏ các ứng viên có hồ sơ không đầy đủ cho công việc.
They are not disqualifying anyone based on their social background.
Họ không loại bỏ ai dựa trên nền tảng xã hội của họ.
Is the organization disqualifying members for not attending meetings regularly?
Tổ chức có đang loại bỏ các thành viên vì không tham dự họp thường xuyên không?
Dạng động từ của Disqualifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disqualify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disqualified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disqualified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disqualifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disqualifying |
Disqualifying (Adjective)
Điều đó không đủ tiêu chuẩn.
That disqualifies.
His rude behavior is disqualifying for a leadership position in society.
Hành vi thô lỗ của anh ấy khiến anh không đủ điều kiện lãnh đạo.
Her disqualifying remarks did not help the community's progress at all.
Những nhận xét không đủ điều kiện của cô ấy không giúp ích gì cho cộng đồng.
Are disqualifying actions acceptable in community service programs like Habitat for Humanity?
Các hành động không đủ điều kiện có chấp nhận trong các chương trình phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "disqualifying" là tính từ, chỉ hành động hoặc tình trạng làm cho một cá nhân, nhóm, hoặc tổ chức không đủ điều kiện tham gia vào một hoạt động nào đó, thường liên quan đến thi cử hoặc cạnh tranh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau khi phát âm. "Disqualifying" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, pháp lý, và học thuật để chỉ những tiêu chuẩn hoặc yếu tố loại trừ.
Từ "disqualifying" bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "bỏ", kết hợp với "qualify", xuất phát từ "qualis" nghĩa là "thế nào". Quá trình hình thành từ này diễn ra vào khoảng thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để chỉ việc làm mất khả năng hoặc tư cách của một cá nhân trong một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, "disqualifying" thường được dùng trong các ngữ cảnh thể thao, pháp lý hoặc học thuật để chỉ hành động hoặc điều kiện làm mất quyền tham gia hoặc được công nhận.
Từ "disqualifying" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh thể thao hoặc thi cử có thể xuất hiện. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả các tiêu chí không đạt yêu cầu hoặc các tình huống loại trừ trong lĩnh vực học thuật và chuyên nghiệp. Trong các bối cảnh khác, "disqualifying" thường được áp dụng trong quy định, luật lệ hoặc quyết định liên quan đến cuộc thi, môn thể thao, hoặc quá trình tuyển chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp