Bản dịch của từ Disquietude trong tiếng Việt
Disquietude
Disquietude (Noun)
Many people felt disquietude during the recent social unrest in 2020.
Nhiều người cảm thấy lo lắng trong cuộc bất ổn xã hội gần đây năm 2020.
The disquietude in the community was evident after the protests last month.
Sự lo lắng trong cộng đồng rất rõ ràng sau các cuộc biểu tình tháng trước.
Is disquietude common among citizens during political elections in our city?
Liệu sự lo lắng có phổ biến trong công dân trong các cuộc bầu cử chính trị ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
"Disquietude" là một danh từ, chỉ trạng thái lo âu, bất an, hoặc không yên tâm; nó phản ánh cảm xúc tiêu cực liên quan đến tâm lý. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "disquietudo". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, từ có thể được sử dụng với tần suất thấp hơn và thường mang sắc thái trang trọng hơn. Sự sử dụng từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc văn chương để thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn.
Từ "disquietude" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "disquietus", có nghĩa là "không yên tĩnh" hoặc "bất an". Tiền tố "dis-" biểu thị sự phân tán hay ngăn cản, trong khi "quietus" có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "thanh thản". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang theo nghĩa khái niệm về sự bất an, lo âu hoặc tình trạng không thoải mái. Ngày nay, "disquietude" được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng, bồn chồn trong tâm trạng con người.
Từ "disquietude" không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, cả trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Thay vào đó, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong văn bản văn học hoặc triết học, nơi nó thể hiện trạng thái lo lắng hoặc bất an. Trong các tình huống hàng ngày, "disquietude" thường được sử dụng để mô tả cảm giác lo âu trong bối cảnh tâm lý hoặc xã hội, nhấn mạnh những tác động tiêu cực lên sức khỏe tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất