Bản dịch của từ Disregards trong tiếng Việt

Disregards

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disregards (Verb)

dɪsɹɪgˈɑɹdz
dɪsɹɪgˈɑɹdz
01

Không chú ý hoặc chú ý đến; bỏ qua việc xem xét; phớt lờ.

To pay no attention or heed to leave out of consideration ignore.

Ví dụ

She disregards social issues during her speeches at community events.

Cô ấy bỏ qua các vấn đề xã hội trong các bài phát biểu của mình.

He does not disregard the importance of community service in society.

Anh ấy không bỏ qua tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.

Does the government disregard the needs of marginalized communities?

Liệu chính phủ có bỏ qua nhu cầu của các cộng đồng thiệt thòi không?

Dạng động từ của Disregards (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disregard

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disregarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disregarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disregards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disregarding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disregards/

Video ngữ cảnh