Bản dịch của từ Disregards trong tiếng Việt
Disregards

Disregards (Verb)
Không chú ý hoặc chú ý đến; bỏ qua việc xem xét; phớt lờ.
To pay no attention or heed to leave out of consideration ignore.
She disregards social issues during her speeches at community events.
Cô ấy bỏ qua các vấn đề xã hội trong các bài phát biểu của mình.
He does not disregard the importance of community service in society.
Anh ấy không bỏ qua tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
Does the government disregard the needs of marginalized communities?
Liệu chính phủ có bỏ qua nhu cầu của các cộng đồng thiệt thòi không?
Dạng động từ của Disregards (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disregard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disregarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disregarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disregards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disregarding |
Họ từ
Từ "disregards" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự thiếu chú ý hoặc không quan tâm đến điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh và ngữ điệu khác trong mỗi ngữ cảnh. Trong văn viết, "disregard" thường được sử dụng để chỉ sự phớt lờ một cách có ý thức, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý.
Từ "disregards" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "dis" có nghĩa là "không" và "regard" từ "regardare", nghĩa là "nhìn nhận" hoặc "đánh giá". Hình thành từ thế kỷ 16, từ này diễn tả hành động không chú ý hoặc không coi trọng điều gì đó. Sự kết hợp giữa tiền tố "dis" và "regard" làm nổi bật sự thiếu quan tâm, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh giao tiếp và xã hội.
Từ "disregards" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không chú ý hoặc không coi trọng thông tin hay quan điểm nào đó. Ngoài ra, "disregards" còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về sự thiếu quan tâm đến các quy tắc xã hội hoặc khi chỉ trích hành vi thiếu tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

