Bản dịch của từ Dissatisfy trong tiếng Việt
Dissatisfy

Dissatisfy (Verb)
The poor customer service dissatisfies many clients.
Dịch vụ khách hàng kém chất lượng làm nhiều khách hàng không hài lòng.
Ignoring feedback can lead to dissatisfying results in social interactions.
Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến kết quả không hài lòng trong giao tiếp xã hội.
Do you often feel dissatisfied with the social events you attend?
Bạn có thường cảm thấy không hài lòng với các sự kiện xã hội mà bạn tham gia không?
Họ từ
"Dissatisfy" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho không hài lòng hoặc không thỏa mãn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tình huống khi một cái gì đó không đáp ứng được mong đợi hoặc tiêu chuẩn của một người nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dissatisfy" được viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh British, từ "dissatisfied" phổ biến hơn để thể hiện cảm giác không hài lòng so với phiên bản Mỹ.
Từ "dissatisfy" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" xuất phát từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "khác", kết hợp với từ "satisfy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "satisfacere", mang nghĩa "thỏa mãn". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ một trạng thái thỏa mãn sang trạng thái không thỏa mãn. Hiện tại, "dissatisfy" thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc trạng thái không đạt yêu cầu, thể hiện sự bất mãn trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "dissatisfy" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về những yếu tố không đáp ứng được mong đợi, như trong các bài báo nghiên cứu hoặc báo cáo khảo sát. Ngoài ra, "dissatisfy" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến dịch vụ khách hàng hoặc phản hồi về sản phẩm, khi người tiêu dùng bày tỏ sự không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
