Bản dịch của từ Dissatisfy trong tiếng Việt

Dissatisfy

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissatisfy (Verb)

ˈdɪ.sə.tɪˌsfaɪ
ˈdɪ.sə.tɪˌsfaɪ
01

Không làm hài lòng (ai đó)

Fail to satisfy someone.

Ví dụ

The poor customer service dissatisfies many clients.

Dịch vụ khách hàng kém chất lượng làm nhiều khách hàng không hài lòng.

Ignoring feedback can lead to dissatisfying results in social interactions.

Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến kết quả không hài lòng trong giao tiếp xã hội.

Do you often feel dissatisfied with the social events you attend?

Bạn có thường cảm thấy không hài lòng với các sự kiện xã hội mà bạn tham gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissatisfy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] Most employers would reconsider hiring candidates with a background of switching jobs regularly as this behaviour is often associated with the stereotypical image of an unreliable and easily worker [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022

Idiom with Dissatisfy

Không có idiom phù hợp