Bản dịch của từ Disservice trong tiếng Việt

Disservice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disservice (Noun)

dɪsˈɝvəs
dɪssˈɝvəs
01

Một hành động có hại.

A harmful action.

Ví dụ

Not providing proper education is a disservice to society.

Không cung cấp giáo dục đúng đắn là một hành động có hại đối với xã hội.

Spreading false information is a disservice to community well-being.

Việc lan truyền thông tin sai lệch là một hành động có hại đối với sự phát triển của cộng đồng.

Ignoring mental health issues can be a disservice to individuals.

Bỏ qua các vấn đề về sức khỏe tâm thần có thể là một hành động có hại đối với cá nhân.

Dạng danh từ của Disservice (Noun)

SingularPlural

Disservice

Disservices

Kết hợp từ của Disservice (Noun)

CollocationVí dụ

Terrible disservice

Dịch vụ tệ hại

His false accusations did a terrible disservice to the community.

Các cáo buộc sai lầm của anh ấy đã gây thiệt hại khủng khiếp cho cộng đồng.

Tremendous disservice

Thiệt hại lớn

His fake news campaign did a tremendous disservice to the community.

Chiến dịch tin giả của anh ấy đã gây thiệt hại lớn cho cộng đồng.

Grave disservice

Thiệt hại nghiêm trọng

His misleading information did a grave disservice to the community.

Thông tin sai lệch của anh ấy đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho cộng đồng.

Great disservice

Một trái ngược lớn

Ignoring mental health issues can be a great disservice to society.

Bỏ qua vấn đề sức khỏe tâm thần có thể gây hại lớn cho xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disservice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disservice

Không có idiom phù hợp