Bản dịch của từ Disservice trong tiếng Việt
Disservice

Disservice (Noun)
Not providing proper education is a disservice to society.
Không cung cấp giáo dục đúng đắn là một hành động có hại đối với xã hội.
Spreading false information is a disservice to community well-being.
Việc lan truyền thông tin sai lệch là một hành động có hại đối với sự phát triển của cộng đồng.
Ignoring mental health issues can be a disservice to individuals.
Bỏ qua các vấn đề về sức khỏe tâm thần có thể là một hành động có hại đối với cá nhân.
Dạng danh từ của Disservice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disservice | Disservices |
Kết hợp từ của Disservice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Terrible disservice Dịch vụ tệ hại | His false accusations did a terrible disservice to the community. Các cáo buộc sai lầm của anh ấy đã gây thiệt hại khủng khiếp cho cộng đồng. |
Tremendous disservice Thiệt hại lớn | His fake news campaign did a tremendous disservice to the community. Chiến dịch tin giả của anh ấy đã gây thiệt hại lớn cho cộng đồng. |
Grave disservice Thiệt hại nghiêm trọng | His misleading information did a grave disservice to the community. Thông tin sai lệch của anh ấy đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho cộng đồng. |
Great disservice Một trái ngược lớn | Ignoring mental health issues can be a great disservice to society. Bỏ qua vấn đề sức khỏe tâm thần có thể gây hại lớn cho xã hội. |
Họ từ
"Disservice" là một danh từ trong tiếng Anh, biểu thị hành động gây hại, tổn thương hoặc làm giảm đi lợi ích của ai đó hoặc cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nhấn mạnh sự phản tác dụng của một hành động, mặc dù có thể có ý định tốt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disservice" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng không làm thay đổi bản chất của từ.
Từ "disservice" xuất phát từ tiếng Latin, với tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại" và từ gốc "servitium", nghĩa là "điều phục" hoặc "phục vụ". Thuật ngữ này được ghi nhận từ thế kỷ 16 và được sử dụng để chỉ hành động gây phương hại hoặc làm thiệt hại đến người khác, trái với việc phục vụ hay giúp đỡ. Sự kết hợp giữa tiền tố và từ gốc phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tác động tiêu cực của hành động đó đối với người khác.
Từ "disservice" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động gây hại hoặc làm ảnh hưởng tiêu cực đến ai đó hoặc cái gì đó. Trong các ngữ cảnh khác, "disservice" thường được áp dụng trong bàn luận về chính sách, dịch vụ công hoặc phê phán các hành động không hiệu quả, với ngụ ý đối diện với hậu quả xấu ảnh hưởng đến cộng đồng hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp