Bản dịch của từ Dissonant trong tiếng Việt

Dissonant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissonant (Adjective)

01

Thiếu sự hài hòa.

Lacking harmony.

Ví dụ

The dissonant voices in the debate confused the audience during the discussion.

Những giọng nói không hòa hợp trong cuộc tranh luận đã khiến khán giả bối rối.

The community does not appreciate dissonant opinions that disrupt harmony.

Cộng đồng không đánh giá cao những ý kiến không hòa hợp gây rối.

Are dissonant views welcomed in social discussions at universities?

Có phải những quan điểm không hòa hợp được chào đón trong các cuộc thảo luận xã hội tại các trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissonant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissonant

Không có idiom phù hợp