Bản dịch của từ Dissonant trong tiếng Việt
Dissonant
Dissonant (Adjective)
The dissonant voices in the debate confused the audience during the discussion.
Những giọng nói không hòa hợp trong cuộc tranh luận đã khiến khán giả bối rối.
The community does not appreciate dissonant opinions that disrupt harmony.
Cộng đồng không đánh giá cao những ý kiến không hòa hợp gây rối.
Are dissonant views welcomed in social discussions at universities?
Có phải những quan điểm không hòa hợp được chào đón trong các cuộc thảo luận xã hội tại các trường đại học không?
Họ từ
Từ "dissonant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dissonans", nghĩa là "không hòa hợp". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "dissonant" mô tả các âm thanh không hòa quyện với nhau, tạo cảm giác căng thẳng hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "dissonant" có thể được phát âm với âm điệu khác nhau do ảnh hưởng ngữ âm vùng miền.
Từ "dissonant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dissonare", bao gồm tiền tố "dis-" mang nghĩa "không" và động từ "sonare" nghĩa là "phát ra âm thanh". Từ này ban đầu ám chỉ sự không hòa hợp trong âm nhạc. Theo thời gian, "dissonant" đã mở rộng nghĩa để chỉ sự xung đột, bất đồng trong các lĩnh vực khác như xã hội và tư tưởng. Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái mất đồng nhất, tương ứng với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "dissonant" thường xuất hiện trong phần nghe và nói của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh âm nhạc hoặc phân tích cảm xúc. Tần số xuất hiện thấp trong phần đọc và viết do tính chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, "dissonant" thường được sử dụng để mô tả sự không hòa hợp trong âm thanh, các ý tưởng mâu thuẫn hoặc xung đột trong các mối quan hệ. Từ này có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu về âm nhạc, xã hội học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp