Bản dịch của từ Distarch trong tiếng Việt

Distarch

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distarch (Adjective)

dˈɪstɑɹk
dˈɪstɑɹk
01

(hóa học hữu cơ) tinh bột có liên kết ngang.

Organic chemistry of a crosslinked starch.

Ví dụ

The distarch product improved food quality in local restaurants significantly.

Sản phẩm distarch đã cải thiện chất lượng thực phẩm tại các nhà hàng địa phương.

Many chefs do not prefer distarch ingredients in their recipes.

Nhiều đầu bếp không thích nguyên liệu distarch trong công thức của họ.

Is distarch used in popular dishes at community events?

Có phải distarch được sử dụng trong các món ăn phổ biến tại sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distarch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distarch

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.