Bản dịch của từ Distension trong tiếng Việt
Distension

Distension (Noun)
Hành động căng phồng.
The act of distending.
The distension of social issues is evident during community meetings.
Sự giãn nở của các vấn đề xã hội rõ ràng trong các cuộc họp cộng đồng.
The distension of tensions is not helping our social unity.
Sự giãn nở của căng thẳng không giúp ích cho sự đoàn kết xã hội của chúng ta.
Is the distension of social problems increasing in our city?
Liệu sự giãn nở của các vấn đề xã hội có đang gia tăng ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
"Distension" là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng giãn nở hoặc căng phồng của một bộ phận cơ thể, thường là do sự tích tụ chất lỏng, khí hoặc thức ăn. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chẩn đoán các rối loạn tiêu hóa hoặc bệnh lý khác. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt do văn phong và cách tiếp cận trong lĩnh vực y tế giữa hai quốc gia.
Từ "distension" xuất phát từ gốc Latin "distensio", với "distent-", hình thức phân từ của động từ "distendere", có nghĩa là "kéo ra" hoặc "mở rộng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ sự giãn nở vật lý hoặc tình trạng bị căng thẳng. Ngày nay, "distension" có nghĩa là sự mở rộng hoặc căng thẳng của cơ quan nội tạng, thường liên quan đến sự tích tụ khí hoặc chất lỏng, phản ánh chính xác ý nghĩa gốc của nó trong ngữ cảnh y học.
"Distension" là một thuật ngữ y tế chỉ sự giãn nở hoặc phình to của các cơ quan trong cơ thể, thường liên quan đến dạ dày hoặc bụng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi tìm hiểu về y học hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường dùng trong các cuộc thảo luận về triệu chứng sức khỏe, đánh giá tình trạng của bệnh nhân hoặc trong nghiên cứu y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp