Bản dịch của từ Distending trong tiếng Việt
Distending

Distending (Verb)
The community center is distending with people during the festival.
Trung tâm cộng đồng đang căng phồng với mọi người trong lễ hội.
The crowd is not distending beyond the designated area.
Đám đông không căng phồng vượt quá khu vực quy định.
Is the population distending in urban areas like New York?
Dân số có đang căng phồng ở các khu vực đô thị như New York không?
Distending (Adjective)
The distending crowd at the concert filled the entire stadium.
Đám đông đang phình ra tại buổi hòa nhạc đã lấp đầy toàn bộ sân vận động.
The distending pressure of social media can cause anxiety for many.
Áp lực đang phình ra từ mạng xã hội có thể gây lo âu cho nhiều người.
Is the distending influence of advertisements affecting our buying choices?
Ảnh hưởng đang phình ra của quảng cáo có ảnh hưởng đến sự lựa chọn mua sắm của chúng ta không?
Họ từ
Từ "distending" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một vật gì đó phồng lên hoặc giãn ra. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự giãn nở của cơ quan nội tạng. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn các thuật ngữ thay thế như "expanding" hoặc "swelling".
Từ "distending" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distendere", bao gồm tiền tố "dis-" (nghĩa là tách biệt) và "tendere" (nghĩa là kéo căng). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để mô tả sự gia tăng kích thước hoặc thể tích của một cơ quan hoặc mô. Ngày nay, "distending" thường được áp dụng để chỉ trạng thái căng phồng, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả sự giãn nở của các cơ quan trong cơ thể người.
Từ "distending" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học, liên quan đến sự giãn nở của các cơ quan trong cơ thể. Trong phần Đọc, các tài liệu về khoa học hoặc sức khỏe có thể chứa từ này. Trong phần Viết và Nói, việc sử dụng từ "distending" thường gặp khi bàn về các triệu chứng bệnh lý. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản y khoa, giúp diễn đạt hiện tượng giãn nở hoặc căng thẳng.