Bản dịch của từ Distiller trong tiếng Việt

Distiller

Noun [U/C]

Distiller (Noun)

dɪstˈɪləɹ
dɪstˈɪlɚ
01

Một người hoặc công ty sản xuất rượu mạnh.

A person or company that manufactures spirits.

Ví dụ

The local distiller produced high-quality whiskey for the community.

Nhà sản xuất rượu địa phương sản xuất whiskey chất lượng cao cho cộng đồng.

The famous distiller, Jack Daniels, is known for his exceptional bourbon.

Nhà sản xuất rượu nổi tiếng, Jack Daniels, nổi tiếng với bourbon xuất sắc của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distiller

Không có idiom phù hợp