Bản dịch của từ Distiller trong tiếng Việt
Distiller

Distiller (Noun)
The local distiller produced high-quality whiskey for the community.
Nhà sản xuất rượu địa phương sản xuất whiskey chất lượng cao cho cộng đồng.
The famous distiller, Jack Daniels, is known for his exceptional bourbon.
Nhà sản xuất rượu nổi tiếng, Jack Daniels, nổi tiếng với bourbon xuất sắc của mình.
The distiller's business boomed due to the growing demand for spirits.
Do nhu cầu rượu tăng, doanh nghiệp của nhà sản xuất rượu phát triển mạnh.
Họ từ
"Tính từ 'distiller' chỉ một người hoặc thiết bị thực hiện quá trình chưng cất, nhằm tách rời các thành phần trong chất lỏng bằng cách sử dụng nhiệt. Trong tiếng Anh, 'distiller' phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể. 'Distiller' thường được sử dụng trong ngành công nghiệp rượu mạnh và hóa chất, nơi quy trình chưng cất là thiết yếu".
Từ "distiller" có nguồn gốc từ động từ latinh "distillare", có nghĩa là "rơi xuống từng giọt". Thành phần "dis-" biểu thị sự tách rời, trong khi "stillare" có nghĩa là "rơi", ám chỉ quá trình chưng cất chất lỏng. Lịch sử từ này gắn liền với công nghệ chưng cất có từ thời Trung cổ, khi các nhà giả kim thực hiện các phương pháp tách chất lỏng để tạo ra rượu và dược phẩm. Ngày nay, nghĩa của nó mở rộng để chỉ những người tham gia vào phương pháp sản xuất rượu và các sản phẩm tinh chế khác.
Từ "distiller" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, cụ thể là sản xuất rượu. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này được sử dụng khi thảo luận về quy trình chưng cất, công nghệ sản xuất rượu, hoặc trong các bài phỏng vấn nghề nghiệp tại các nhà máy chưng cất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp