Bản dịch của từ Distributer trong tiếng Việt
Distributer

Distributer (Noun)
Một người hoặc tổ chức cung cấp hàng hóa cho các cửa hàng và công ty.
A person or organization that supplies goods to shops and companies.
The distributer delivered 500 bottles of water to the local community center.
Nhà phân phối đã giao 500 chai nước đến trung tâm cộng đồng địa phương.
The distributer did not supply enough food for the charity event.
Nhà phân phối đã không cung cấp đủ thực phẩm cho sự kiện từ thiện.
Is the distributer responsible for the quality of the donated goods?
Nhà phân phối có chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa quyên góp không?
Họ từ
Từ "distributer" (đôi khi viết sai chính tả, hình thức đúng là "distributor") xuất phát từ động từ "distribute", có nghĩa là phân phối hoặc phân tán hàng hóa hoặc dịch vụ. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ cá nhân hoặc tổ chức thực hiện hoạt động phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Trong tiếng Anh Mỹ, "distributor" được phát âm là /dɪ'strɪbjʊtə(r)/ và trong tiếng Anh Anh cũng có cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi mang sắc thái khác trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "distributer" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "distribuere", có nghĩa là phân phối hoặc phân tán. Được hình thành từ tiền tố "dis-" (khỏi, tách ra) và gốc "tribuere" (phân phát), từ này phản ánh ý nghĩa phân chia một cách có tổ chức. Trong lịch sử, "distributer" đã phát triển để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm phân phối sản phẩm, dịch vụ, hoặc thông tin, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của việc quản lý và cung cấp nguồn lực.
Từ "distributer" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về chuỗi cung ứng, kinh doanh hoặc các mạng lưới phân phối. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là thương mại và logistics, để chỉ cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm phân phối sản phẩm. Sự linh hoạt trong ứng dụng ngữ nghĩa của từ này cho phép nó dễ dàng xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh đến kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



