Bản dịch của từ Distrustful trong tiếng Việt
Distrustful
Distrustful (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự không tin tưởng.
Having or showing distrust.
She was distrustful of strangers due to past experiences.
Cô ấy không tin tưởng vào người lạ do kinh nghiệm quá khứ.
His distrustful attitude made it hard to build relationships.
Thái độ không tin tưởng của anh ta làm cho việc xây dựng mối quan hệ trở nên khó khăn.
The community became more distrustful after the scam incident.
Cộng đồng trở nên không tin tưởng hơn sau vụ việc lừa đảo.
Distrustful (Adverb)
Một cách không tin tưởng.
In a distrustful manner.
She looked distrustfully at her new neighbors.
Cô ấy nhìn đứng đắn vào hàng xóm mới của mình.
He spoke distrustfully about the social media platforms.
Anh ấy nói đứng đắn về các nền tảng truyền thông xã hội.
The child observed the strangers distrustfully from afar.
Đứa trẻ quan sát những người lạ từ xa một cách đứng đắn.
Họ từ
Tính từ "distrustful" chỉ trạng thái không tin tưởng hoặc hoài nghi đối với người khác hoặc một tình huống nào đó. Từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân có xu hướng thiếu tin tưởng vào động cơ hoặc hành vi của những người xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm ở các vùng miền khác nhau.
Từ "distrustful" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với bộ phận "dis-" mang nghĩa là "không" hoặc "nghi ngờ", và "trust" xuất phát từ tiếng Old English "treowian", có nghĩa là "tin tưởng". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái tâm lý không tin cậy hoặc thiếu niềm tin vào người khác. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân có xu hướng hoài nghi và không dễ dàng chấp nhận sự tin cậy, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "distrustful" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm tâm lý hoặc tính cách của nhân vật trong văn chương hoặc các nghiên cứu xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, "distrustful" thường được dùng để chỉ thái độ nghi ngờ hoặc không tin tưởng ai đó trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp