Bản dịch của từ Distrustful trong tiếng Việt

Distrustful

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distrustful (Adjective)

dɪstɹˈʌstfl
dɪstɹˈʌstfl
01

Có hoặc thể hiện sự không tin tưởng.

Having or showing distrust.

Ví dụ

She was distrustful of strangers due to past experiences.

Cô ấy không tin tưởng vào người lạ do kinh nghiệm quá khứ.

His distrustful attitude made it hard to build relationships.

Thái độ không tin tưởng của anh ta làm cho việc xây dựng mối quan hệ trở nên khó khăn.

The community became more distrustful after the scam incident.

Cộng đồng trở nên không tin tưởng hơn sau vụ việc lừa đảo.

Distrustful (Adverb)

dɪstɹˈʌstfl
dɪstɹˈʌstfl
01

Một cách không tin tưởng.

In a distrustful manner.

Ví dụ

She looked distrustfully at her new neighbors.

Cô ấy nhìn đứng đắn vào hàng xóm mới của mình.

He spoke distrustfully about the social media platforms.

Anh ấy nói đứng đắn về các nền tảng truyền thông xã hội.

The child observed the strangers distrustfully from afar.

Đứa trẻ quan sát những người lạ từ xa một cách đứng đắn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distrustful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distrustful

Không có idiom phù hợp