Bản dịch của từ Distrustful trong tiếng Việt
Distrustful

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "distrustful" chỉ trạng thái không tin tưởng hoặc hoài nghi đối với người khác hoặc một tình huống nào đó. Từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân có xu hướng thiếu tin tưởng vào động cơ hoặc hành vi của những người xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm ở các vùng miền khác nhau.
Từ "distrustful" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với bộ phận "dis-" mang nghĩa là "không" hoặc "nghi ngờ", và "trust" xuất phát từ tiếng Old English "treowian", có nghĩa là "tin tưởng". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái tâm lý không tin cậy hoặc thiếu niềm tin vào người khác. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân có xu hướng hoài nghi và không dễ dàng chấp nhận sự tin cậy, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "distrustful" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm tâm lý hoặc tính cách của nhân vật trong văn chương hoặc các nghiên cứu xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, "distrustful" thường được dùng để chỉ thái độ nghi ngờ hoặc không tin tưởng ai đó trong các mối quan hệ xã hội.
Họ từ
Tính từ "distrustful" chỉ trạng thái không tin tưởng hoặc hoài nghi đối với người khác hoặc một tình huống nào đó. Từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân có xu hướng thiếu tin tưởng vào động cơ hoặc hành vi của những người xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm ở các vùng miền khác nhau.
Từ "distrustful" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với bộ phận "dis-" mang nghĩa là "không" hoặc "nghi ngờ", và "trust" xuất phát từ tiếng Old English "treowian", có nghĩa là "tin tưởng". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái tâm lý không tin cậy hoặc thiếu niềm tin vào người khác. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân có xu hướng hoài nghi và không dễ dàng chấp nhận sự tin cậy, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "distrustful" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm tâm lý hoặc tính cách của nhân vật trong văn chương hoặc các nghiên cứu xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, "distrustful" thường được dùng để chỉ thái độ nghi ngờ hoặc không tin tưởng ai đó trong các mối quan hệ xã hội.
