Bản dịch của từ Dither trong tiếng Việt
Dither

Dither (Verb)
She dithered between attending the party or staying home.
Cô ấy do dự giữa việc tham dự buổi tiệc hoặc ở nhà.
He dithered over which movie to watch on Netflix.
Anh ấy do dự về việc xem bộ phim nào trên Netflix.
They dithered about whether to post the photo on social media.
Họ do dự về việc đăng ảnh lên mạng xã hội.
Dạng động từ của Dither (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dither |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dithered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dithered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dithers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dithering |
Họ từ
Từ "dither" trong tiếng Anh có nghĩa là do dự hoặc không chắc chắn trong việc ra quyết định. Trong tiếng Anh Anh, "dither" thường được dùng để chỉ trạng thái lưỡng lự trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó ít phổ biến hơn, có thể thay thế bằng từ "hesitate". Hai từ này đều mang nghĩa tương tự nhưng "dither" có sắc thái hơn, thường gắn liền với sự bối rối hoặc thiếu kỷ luật trong quyết định. Sự khác biệt này thể hiện rõ qua ngữ cảnh và thói quen sử dụng trong từng dạng tiếng Anh.
Từ "dither" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ động từ "ditheren", nghĩa là "lo lắng" hoặc "không chắc chắn". Gốc Latin của từ này không được xác định rõ ràng, nhưng liên quan đến trạng thái bối rối, thiếu quyết đoán. Lịch sử sử dụng từ "dither" cho thấy nó được áp dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự do dự, thường trong các quyết định quan trọng, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện nay về sự lúng túng trong hành động hoặc tư duy.
Từ "dither" là một động từ có nghĩa là chần chừ hoặc không quyết định. Trong bốn phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động thiếu quyết đoán hoặc không nhất quán. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "dither" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận liên quan đến quyết định kinh doanh hoặc cá nhân, nơi việc trì hoãn quyết định có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp