Bản dịch của từ Dithers trong tiếng Việt

Dithers

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dithers (Verb)

dˈɪðɚz
dˈɪðɚz
01

Thiếu quyết đoán hoặc không chắc chắn.

To be indecisive or uncertain.

Ví dụ

She dithers about attending the social event on Friday night.

Cô ấy do dự về việc tham dự sự kiện xã hội vào tối thứ Sáu.

He does not dither when making plans for the community meeting.

Anh ấy không do dự khi lập kế hoạch cho cuộc họp cộng đồng.

Why does she always dither before deciding on social activities?

Tại sao cô ấy luôn do dự trước khi quyết định về các hoạt động xã hội?

Dạng động từ của Dithers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dither

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dithered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dithered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dithers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dithering

Dithers (Noun)

dˈɪðɚz
dˈɪðɚz
01

Một trạng thái thiếu quyết đoán hoặc không chắc chắn.

A state of indecision or uncertainty.

Ví dụ

Her constant dithers about joining the club frustrated her friends.

Sự phân vân liên tục của cô ấy về việc tham gia câu lạc bộ khiến bạn bè thất vọng.

He does not dither when making decisions about social events.

Anh ấy không do dự khi đưa ra quyết định về các sự kiện xã hội.

Why does she always dither before accepting invitations to parties?

Tại sao cô ấy luôn phân vân trước khi chấp nhận lời mời đến các bữa tiệc?

Dạng danh từ của Dithers (Noun)

SingularPlural

Dither

Dithers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dithers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dithers

Không có idiom phù hợp