Bản dịch của từ Ditsy trong tiếng Việt
Ditsy

Ditsy (Adjective)
Ngu ngốc hoặc phân tán.
Silly or scatterbrained.
Samantha is often ditsy during group discussions about social issues.
Samantha thường ngớ ngẩn trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.
He is not a ditsy person when discussing important social topics.
Anh ấy không phải là người ngớ ngẩn khi thảo luận về các chủ đề xã hội quan trọng.
Is Jessica being ditsy when she forgets our social event?
Jessica có ngớ ngẩn khi cô ấy quên sự kiện xã hội của chúng ta không?
Ditsy (Noun)
Một người bị phân tán.
A scatterbrained person.
Maria is a ditsy friend who often forgets our plans.
Maria là một người bạn đãng trí thường quên kế hoạch của chúng tôi.
He is not a ditsy person; he remembers everything clearly.
Anh ấy không phải là người đãng trí; anh ấy nhớ mọi thứ rõ ràng.
Is Sarah a ditsy girl who loses her keys often?
Sarah có phải là một cô gái đãng trí thường xuyên làm mất chìa khóa không?
Từ "ditsy" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một người phụ nữ có tính cách nhẹ dạ, vụng về hoặc thiếu suy nghĩ nghiêm túc. Từ này thường mang sắc thái châm biếm, mô tả sự ngốc nghếch hay thiển cận. Trong tiếng Anh Anh, "ditzy" cũng được sử dụng và không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa hai biến thể. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "ditsy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ditzy", được cho là xuất phát từ "dizzy", có nghĩa là chóng mặt. Thuật ngữ này đã xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả những người phụ nữ vui vẻ nhưng thiếu suy nghĩ hoặc trí tuệ. Dần dần, từ này phát triển để chỉ những hành vi hoặc tính cách ngốc nghếch, nhẹ dạ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh một sự chuyển đổi từ cảm giác vật lý sang tính cách xã hội.
Từ "ditsy" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả đặc điểm nhân cách hoặc hành vi. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này thấp hơn so với các từ mô tả tích cực khác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ditsy" thường được sử dụng để chỉ sự thiếu suy nghĩ hoặc người có tính cách nhẹ dạ, thường trong các câu chuyện bất ngờ hoặc hài hước. Do đó, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức hơn là trong văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp