Bản dịch của từ Ditsy trong tiếng Việt

Ditsy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ditsy (Adjective)

01

Ngu ngốc hoặc phân tán.

Silly or scatterbrained.

Ví dụ

Samantha is often ditsy during group discussions about social issues.

Samantha thường ngớ ngẩn trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.

He is not a ditsy person when discussing important social topics.

Anh ấy không phải là người ngớ ngẩn khi thảo luận về các chủ đề xã hội quan trọng.

Is Jessica being ditsy when she forgets our social event?

Jessica có ngớ ngẩn khi cô ấy quên sự kiện xã hội của chúng ta không?

Ditsy (Noun)

01

Một người bị phân tán.

A scatterbrained person.

Ví dụ

Maria is a ditsy friend who often forgets our plans.

Maria là một người bạn đãng trí thường quên kế hoạch của chúng tôi.

He is not a ditsy person; he remembers everything clearly.

Anh ấy không phải là người đãng trí; anh ấy nhớ mọi thứ rõ ràng.

Is Sarah a ditsy girl who loses her keys often?

Sarah có phải là một cô gái đãng trí thường xuyên làm mất chìa khóa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ditsy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ditsy

Không có idiom phù hợp