Bản dịch của từ Diurnal trong tiếng Việt

Diurnal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diurnal (Adjective)

dɑɪˈɝnl̩
dɑɪˈɝɹnl̩
01

Trong hoặc trong ngày.

Of or during the day.

Ví dụ

Diurnal activities like shopping and working are common in cities.

Hoạt động diurnal như mua sắm và làm việc phổ biến ở thành phố.

Many social events are diurnal, such as morning meetings and luncheons.

Nhiều sự kiện xã hội là diurnal, như buổi họp sáng và buổi trưa.

Diurnal animals, like chickens, are active during daylight hours.

Động vật diurnal, như gà, hoạt động vào giờ ban ngày.

02

Hằng ngày; của mỗi ngày.

Daily of each day.

Ví dụ

Diurnal activities like work and sleep are essential for productivity.

Các hoạt động hàng ngày như làm việc và ngủ là quan trọng cho hiệu suất.

She follows a diurnal routine, waking up early and going to bed early.

Cô ấy tuân thủ lịch trình hàng ngày, dậy sớm và đi ngủ sớm.

The diurnal pattern of social interactions impacts daily relationships.

Mẫu hành vi xã hội hàng ngày ảnh hưởng đến mối quan hệ hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diurnal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diurnal

Không có idiom phù hợp