Bản dịch của từ Diurnal trong tiếng Việt
Diurnal

Diurnal (Adjective)
Trong hoặc trong ngày.
Of or during the day.
Diurnal activities like shopping and working are common in cities.
Hoạt động diurnal như mua sắm và làm việc phổ biến ở thành phố.
Many social events are diurnal, such as morning meetings and luncheons.
Nhiều sự kiện xã hội là diurnal, như buổi họp sáng và buổi trưa.
Diurnal animals, like chickens, are active during daylight hours.
Động vật diurnal, như gà, hoạt động vào giờ ban ngày.
Diurnal activities like work and sleep are essential for productivity.
Các hoạt động hàng ngày như làm việc và ngủ là quan trọng cho hiệu suất.
She follows a diurnal routine, waking up early and going to bed early.
Cô ấy tuân thủ lịch trình hàng ngày, dậy sớm và đi ngủ sớm.
The diurnal pattern of social interactions impacts daily relationships.
Mẫu hành vi xã hội hàng ngày ảnh hưởng đến mối quan hệ hàng ngày.
Từ "diurnal" có nguồn gốc từ Latinh "diurnalis", có nghĩa là "thuộc về ban ngày". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường được sử dụng để chỉ những loài động vật hoạt động chủ yếu trong suốt ban ngày, trái ngược với "nocturnal" (hoạt động vào ban đêm). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. "Diurnal" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và sinh thái để mô tả các chu kỳ hoạt động liên quan đến ánh sáng ban ngày.
Từ "diurnal" bắt nguồn từ tiếng Latin "diurnalis", có nghĩa là "thuộc về ngày" (từ "diurnus", có nghĩa là "ngày"). Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ các hoạt động diễn ra trong suốt cả ngày. Trong sinh học, thuật ngữ này mô tả các loài động vật hoạt động chủ yếu vào ban ngày, khác biệt với các loài hoạt động vào ban đêm (nocturnal), do đó phản ánh rõ rệt sự tương quan giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "diurnal" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Reading và Listening, thường liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc sinh thái như sự biến đổi hành vi của động vật theo thời gian trong ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, mô tả các hiện tượng hoặc sinh vật hoạt động ban ngày, như các loài động vật hoang dã hay sự thay đổi khí hậu theo chu kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp