Bản dịch của từ Divalent trong tiếng Việt
Divalent
Divalent (Adjective)
She explained the divalent nature of the social relationship.
Cô ấy giải thích tính chất divalent của mối quan hệ xã hội.
The study found no evidence supporting divalent interactions in the community.
Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng hỗ trợ các tương tác divalent trong cộng đồng.
Are divalent connections more prevalent in urban or rural environments?
Liên kết divalent phổ biến hơn ở môi trường đô thị hay nông thôn?
Họ từ
Từ "divalent" được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ ion hoặc nguyên tử có khả năng tạo liên kết với hai nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử khác. Khái niệm này thường liên quan đến hóa trị, phản ánh số lượng liên kết mà một nguyên tử có thể hình thành. Trong tiếng Anh, "divalent" được sử dụng chung cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "divalent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "di-" có nghĩa là "hai" và "valent" từ "valens", nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "có khả năng". Trong hóa học, "divalent" chỉ ra trạng thái của một nguyên tử hoặc ion có khả năng kết hợp với hai nguyên tử khác hoặc nhận hai electron. Khái niệm này phát sinh từ việc nghiên cứu cấu trúc hóa học và tính chất của các nguyên tố, liên quan mật thiết đến khả năng liên kết hóa học của chúng.
Từ "divalent" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hóa học, đặc biệt khi thảo luận về các ion hoặc nguyên tố hóa học với số điện tích dương là 2. Trong phần Viết và Nói, việc sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề chuyên ngành như hóa học vô cơ hoặc sinh hóa. Nó thường được gặp trong các bài báo khoa học, giáo trình, và trong các nghiên cứu liên quan đến cấu trúc phân tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp