Bản dịch của từ Divalent trong tiếng Việt
Divalent
Adjective
Divalent (Adjective)
daɪvˈeɪlnt
daɪvˈeɪlnt
Ví dụ
She explained the divalent nature of the social relationship.
Cô ấy giải thích tính chất divalent của mối quan hệ xã hội.
The study found no evidence supporting divalent interactions in the community.
Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng hỗ trợ các tương tác divalent trong cộng đồng.
Are divalent connections more prevalent in urban or rural environments?
Liên kết divalent phổ biến hơn ở môi trường đô thị hay nông thôn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Divalent
Không có idiom phù hợp