Bản dịch của từ Divalent trong tiếng Việt

Divalent

Adjective

Divalent (Adjective)

daɪvˈeɪlnt
daɪvˈeɪlnt
01

Có hóa trị bằng hai.

Having a valency of two.

Ví dụ

She explained the divalent nature of the social relationship.

Cô ấy giải thích tính chất divalent của mối quan hệ xã hội.

The study found no evidence supporting divalent interactions in the community.

Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng hỗ trợ các tương tác divalent trong cộng đồng.

Are divalent connections more prevalent in urban or rural environments?

Liên kết divalent phổ biến hơn ở môi trường đô thị hay nông thôn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Divalent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divalent

Không có idiom phù hợp