Bản dịch của từ Diverseness trong tiếng Việt

Diverseness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diverseness (Noun)

dɪˈvɚ.snəs
dɪˈvɚ.snəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái đa dạng.

The quality or state of being diverse.

Ví dụ

The diverseness of cultures in the city is fascinating.

Sự đa dạng văn hóa trong thành phố rất cuốn hút.

The company embraces diverseness in its hiring practices.

Công ty đề cao sự đa dạng trong việc tuyển dụng của mình.

The school promotes diverseness through various student activities.

Trường học thúc đẩy sự đa dạng thông qua các hoạt động của sinh viên.

Diverseness (Adjective)

dˈaɪvɝsənz
dˈaɪvɝsənz
01

Thuộc nhiều loại hoặc hình thức khác nhau.

Of various kinds or forms.

Ví dụ

The diverseness of cultures in the city is fascinating.

Sự đa dạng văn hóa ở thành phố rất hấp dẫn.

The company promotes diverseness in its hiring practices.

Công ty khuyến khích sự đa dạng trong việc tuyển dụng.

The neighborhood is known for its diverseness in architecture styles.

Khu phố nổi tiếng với sự đa dạng trong kiến trúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diverseness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diverseness

Không có idiom phù hợp