Bản dịch của từ Diverseness trong tiếng Việt
Diverseness

Diverseness (Noun)
The diverseness of cultures in the city is fascinating.
Sự đa dạng văn hóa trong thành phố rất cuốn hút.
The company embraces diverseness in its hiring practices.
Công ty đề cao sự đa dạng trong việc tuyển dụng của mình.
The school promotes diverseness through various student activities.
Trường học thúc đẩy sự đa dạng thông qua các hoạt động của sinh viên.
Diverseness (Adjective)
Thuộc nhiều loại hoặc hình thức khác nhau.
Of various kinds or forms.
The diverseness of cultures in the city is fascinating.
Sự đa dạng văn hóa ở thành phố rất hấp dẫn.
The company promotes diverseness in its hiring practices.
Công ty khuyến khích sự đa dạng trong việc tuyển dụng.
The neighborhood is known for its diverseness in architecture styles.
Khu phố nổi tiếng với sự đa dạng trong kiến trúc.
Họ từ
Từ "diverseness" có nghĩa là sự đa dạng, phản ánh sự khác biệt về mặt hình thức, tính chất hoặc đặc điểm trong một tập hợp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phong phú trong các yếu tố như văn hóa, chủng tộc và quan điểm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "diversity" thường được ưa chuộng hơn, trong khi "diverseness" ít được sử dụng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng, mà "diversity" có thể mang ý nghĩa rộng và được chấp nhận rộng rãi hơn.
Từ "diverseness" xuất phát từ gốc Latin "diversus", mang nghĩa là "khác nhau" hoặc "chia tách". Gốc từ này liên quan đến ý tưởng về sự khác biệt, đa dạng trong các yếu tố hoặc đặc điểm. Theo lịch sử, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "diversité" trước khi vào tiếng Anh, nhấn mạnh tính phong phú trong các khía cạnh văn hóa, xã hội và sinh học. Ngày nay, "diverseness" thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng và khác biệt trong các cộng đồng.
"Div diverseness" là một thuật ngữ có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội, văn hóa và sinh học, liên quan đến sự đa dạng của các yếu tố như văn hóa, chủng tộc, hoặc hệ sinh thái. Thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và diễn văn thúc đẩy sự chấp nhận sự đa dạng trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp